全球贸易商编码:NBDDIY314864719
该公司海关数据更新至:2022-12-10
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:210 条 相关采购商:21 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 25151210 25151299 68010000 68022990
相关贸易伙伴: CHI NHÁNH CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SÀI GÒN (SADACO) TẠI BÌNH THUẬN , RAJA RAM MARBLES PVT. LTD., , E.J. AZUL ENTERPRISES 更多
XIAMEN QEEXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。XIAMEN QEEXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其210条相关的海关进出口记录,其中 XIAMEN QEEXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的采购商21家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 15 | 6 | 5 | 55 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 8 | 6 | 50 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2020 | 出口 | 18 | 18 | 7 | 97 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 XIAMEN QEEXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 XIAMEN QEEXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
XIAMEN QEEXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-02-11 | 进口 | 25151210 | ROUGH MARBLE BLOCKS | INDIA | R***, | 更多 |
2021-01-14 | 进口 | 68022990 | BASALT NATURAL QC (30-275) X (30-80) X (2-10) CM, USED IN CONSTRUCTION, WITH A TOTAL VALUE RESOURCE AND MINERAL ENERGY COST PLUS ACCOUNTS FOR LESS THAN 51% PRICE SP # & VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2020-12-28 | 进口 | 68022990 | ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (30-275) X (30-80) X (2-10) CM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SP#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2020-12-28 | 进口 | 68022990 | ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (30-275) X (30-80) X (2-10) CM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SP#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2020-12-22 | 进口 | 68022990 | ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (30-275) X (30-80) X (2-10) CM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SP#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-11-10 | 出口 | 250031 | STONES, NOSSTONE PRODUCTS | EGYPT | E***E | 更多 |
2022-10-29 | 出口 | 250031 | STONES, NOSSTONE PRODUCTS | EGYPT | E***E | 更多 |
2022-10-14 | 出口 | 250031 | STONES, NOSSTONE PRODUCTS | EGYPT | E***L | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 540009 | GARMENTS, NOS;MEN'S SLIPPER | UNITED ARAB EMIRATES | C***. | 更多 |
2022-08-20 | 出口 | 680001 | STONE GOODS, NOSSTONE PRODUCTS | EGYPT | E***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台