GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY314549601

该公司海关数据更新至:2024-09-30

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:877 条 相关采购商:19 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 39042220 85444299

GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其877条相关的海关进出口记录,其中 GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD. 公司的采购商19家,供应商1条。

GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 5 5 3 28 0
2022 出口 9 3 2 243 0
2021 出口 8 3 3 167 0
2020 出口 6 2 3 202 0
2020 进口 1 1 1 6 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2020-07-23 进口 39042220 80-052096-000#&HẠT NHỰA PVC 96A MÀU ĐEN, DÙNG CHO MÁY ÉP NHỰA THÀNH HÌNH SẢN PHẨM, MỚI 100%, TÁI XUẤT THEO MỤC HÀNG SỐ 29 VÀ 30, TỜ KHAI SỐ 103236332400 NGÀY 01/04/20#&CN VIETNAM P***. 更多
2020-07-23 进口 39042220 80-052088-003#&HẠT NHỰA PVC 88A MÀU ĐEN, LOẠI CL3, DÙNG CHO MÁY ÉP NHỰA THÀNH HÌNH SẢN PHẨM, MỚI 100%, TÁI XUẤT THEO MỤC HÀNG SỐ 8, TỜ KHAI SỐ 103342849260 NGÀY 03/06/20#&CN VIETNAM P***. 更多
2020-07-23 进口 39042220 80-052088-901#&HẠT NHỰA PVC 88A MÀU TRẮNG (W1377), DÙNG CHO MÁY ÉP NHỰA THÀNH HÌNH SẢN PHẨM, MỚI 100%, TÁI XUẤT THEO MỤC HÀNG SỐ 4, TỜ KHAI SỐ 103342849260 NGÀY 03/06/20#&CN VIETNAM P***. 更多
2020-07-23 进口 39042220 80-052088-901#&HẠT NHỰA PVC 88A MÀU TRẮNG (W1377), DÙNG CHO MÁY ÉP NHỰA THÀNH HÌNH SẢN PHẨM, MỚI 100%, TÁI XUẤT THEO MỤC HÀNG SỐ 4, TỜ KHAI SỐ 103342849260 NGÀY 03/06/20#&CN VIETNAM P***. 更多
2020-07-23 进口 39042220 80-052088-003#&HẠT NHỰA PVC 88A MÀU ĐEN, LOẠI CL3, DÙNG CHO MÁY ÉP NHỰA THÀNH HÌNH SẢN PHẨM, MỚI 100%, TÁI XUẤT THEO MỤC HÀNG SỐ 8, TỜ KHAI SỐ 103342849260 NGÀY 03/06/20#&CN VIETNAM P***. 更多
2024-10-25 出口 39042220000 19,000.00 KGS PVC COMPOUND PHILIPPINES T***. 更多
2024-10-22 出口 39042220000 19,200.00 KGS PVC COMPOUND PHILIPPINES E***. 更多
2024-09-30 出口 39074000 VIRGIN PLASTIC GRANULES PC/ABS 2540 RCB0427, BLACK, POLYCARBONATE COMPOSITION >= 70%, ABS =< 15%, OTHER MATERIALS =< 15%, P/N: 960104-000126, SILVER BRAND, 100% NEW VIETNAM P***. 更多
2024-09-30 出口 39044010 EP000138#&PVC.790(Q716-2-2) VIRGIN PLASTIC GRANULES (VINYL CHLORIDE COPOLYMER). 100% NEW VIETNAM S***. 更多
2024-09-26 出口 39044010 EP000138#&PVC790(427U) VIRGIN PLASTIC GRANULES (VINYL CHLORIDE COPOLYMER). 100% NEW VIETNAM S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询