PINGXIANG SANXIN TRADING CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY314084941

该公司海关数据更新至:2024-09-28

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:38286 条 相关采购商:31 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 48101999

相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC ĐẠI DƯƠNG , CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC ĐẠI DƯƠNG , OCEAN CHINA IMPORT AND EXPORT JOINT STOCK COMPANY. 更多

PINGXIANG SANXIN TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PINGXIANG SANXIN TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其38286条相关的海关进出口记录,其中 PINGXIANG SANXIN TRADING CO., LTD. 公司的采购商31家,供应商1条。

PINGXIANG SANXIN TRADING CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 8 638 1 8680 0
2022 出口 16 534 1 8703 0
2022 进口 1 6 1 15 0
2021 出口 16 508 1 11589 0
2020 出口 3 277 1 3063 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PINGXIANG SANXIN TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PINGXIANG SANXIN TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

PINGXIANG SANXIN TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-30 进口 73269099 Kẹp lò xo (tai cài đèn âm trần), kt(5*2*1.5)cm(+/-10%), chất liệu thép+nhựa, dùng để giữ cố định khung đèn led, ký hiệu KS035, mới 100% CHINA C***G 更多
2022-08-24 进口 76169990 Giá đỡ máy tính xách tay, kt(18.6*25.3*6.8*14.8)cm(+/-10%), chất liệu hợp kim nhôm, nhãn hiệu Tamayoko, mới 100% CHINA C***G 更多
2022-08-24 进口 73239390 Giá inox, dùng để trưng bày chai rượu vang, loại để bàn, sử dụng trong gia đình, kt(29*14*35)cm(+/-10%), ký hiệu OG109, mới 100% CHINA C***G 更多
2022-08-24 进口 73239390 Giá inox, dùng để úp bình đựng rượu vang, loại để bàn, sử dụng trong gia đình, kt(33*17)cm(+/-10%), ký hiệu OG109, mới 100% CHINA C***G 更多
2022-08-24 进口 73089099 Song lan can cầu thang, chất liệu sắt sơn phủ, kt(95*6.5-26.2)cm(+/-10%), ký kiệu X817-2, mới 100% CHINA C***G 更多
2024-10-28 出口 61046300 WOMEN'S LEGGINGS, ADULTS, SHORT, SIZE S, M, L, KNITTED FROM NYLON + SPANDEX SYNTHETIC FIBER, CODE KD046, 100% NEW VIETNAM O***. 更多
2024-10-28 出口 61034300 MEN'S LONG VELVET PANTS, KNITTED, SIZE 28-36, FABRIC MATERIAL FROM SYNTHETIC FIBER COTTON+SPANDEX, MODEL G829# (150 PIECES), G823# (127 PIECES), BRAND FS, 100% NEW VIETNAM O***. 更多
2024-10-28 出口 61130010 LAMINATED KNITTED DIVING OVERALLS, NON-WATERPROOF (A LAYER OF SOFT FOAM RUBBER COVERED WITH FABRIC ON BOTH SIDES), SIZE S-XXXL, GALAXY BRAND, 100% NEW VIETNAM O***. 更多
2024-10-28 出口 61046300 WOMEN'S PANTS, LONG, SIZE S, M, L, KNITTED FROM NYLON + SPANDEX SYNTHETIC FIBER, CODE KD046, 100% NEW VIETNAM O***. 更多
2024-10-28 出口 64051000 CHILDREN'S DOLL SHOES, WITH CROSS STRAPS, SIZE 27-31, MICROFIBER LEATHER UPPER COMBINED WITH PLASTIC SOLE, MODEL A501 (380 PAIRS), AB350 (395 PAIRS), PUCINI BRAND, 100% NEW VIETNAM O***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询