PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY310699977

该公司海关数据更新至:2024-07-30

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:15604 条 相关采购商:57 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 85042322 85142090 85149090

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ NAM TRUNG , BAC NGUYEN LANG SON INVEST JOINT STOCK CO. , HOANG NGUYEN HEALTH SERVICES EQUIPMENT MANUFACTURE AND TRADING COMPANY LIMITED. 更多

PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其15604条相关的海关进出口记录,其中 PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD. 公司的采购商57家,供应商1条。

PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 9 96 1 1065 0
2022 出口 23 152 1 983 0
2022 进口 1 1 1 1 0
2021 出口 17 158 1 1330 0
2020 出口 27 466 1 11462 0
2020 进口 1 2 1 4 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-25 进口 73269099 Thân túi lọc bụi bằng sắt, linh kiện của máy hút bụi dùng trong nhà máy luyện thép, kích thước: phi 120mm x 2900mm, mới 100%. NSX: Botou Shuncheng Environmental Protection Equipment Co., Ltd CHINA C***G 更多
2020-07-20 进口 85149090 CUỘN KHÁNG DẦU BẰNG ĐỒNG CỦA LÒ LUYỆN THÉP 50 TẤN (LOẠI ĐƠN). MODEL: KGPS-2500. CÔNG SUẤT 2500KW/5000V. DO TQSX NĂM 2017. NHÀ SX: DONGYANG FEIFAN ELECTRIC APPLIANCE CO.,#&CN VIETNAM C***G 更多
2020-07-20 进口 85142090 LÒ LUYỆN THÉP TRUNG TẦN 50 TẤN(GỒM: THÂN LÒ VÀ BỆ ĐỠ). MODEL: GW50J. CÔNG SUẤT 20000KW/5000V. SX NĂM 2017. HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI. NHÀ SX: SHANGHAI ZHAOLI ELECTRICAL MANUFACTURE CO.,LTD#&CN VIETNAM C***G 更多
2020-07-20 进口 85149090 CUỘN KHÁNG DẦU BẰNG ĐỒNG CỦA LÒ LUYỆN THÉP 50 TẤN (LOẠI ĐƠN). MODEL: KGPS-2500. CÔNG SUẤT 2500KW/5000V. DO TQSX NĂM 2017. NHÀ SX: DONGYANG FEIFAN ELECTRIC APPLIANCE CO.,#&CN VIETNAM C***G 更多
2020-07-20 进口 85142090 LÒ LUYỆN THÉP TRUNG TẦN 50 TẤN(GỒM: THÂN LÒ VÀ BỆ ĐỠ). MODEL: GW50J. CÔNG SUẤT 20000KW/5000V. SX NĂM 2017. HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI. NHÀ SX: SHANGHAI ZHAOLI ELECTRICAL MANUFACTURE CO.,LTD#&CN VIETNAM C***G 更多
2024-07-30 出口 29299010 SWEETENER - SODIUM CYCLAMATE (SODIUM CYCLAMATE), FOOD ADDITIVE, POWDER FORM, UNIFORM PACKAGING: 25KG/BAG. MANUFACTURER: GOLDEN TIME CHEMICAL(JIANGSU) CO.,LTD, MANUFACTURER 07/2024 EXPIRATION 3 YEARS. 100% NEW VIETNAM W***. 更多
2024-07-07 出口 85462010 PORCELAIN INSULATORS DIAMETER 75MMX75MM: PORCELAIN INSULATOR ACCESSORIES USED FOR 6KV, 10A VACUUM STARTER (1KG/PIECE). NSX SHANDONG QUNGYUUN. 100% NEW VIETNAM P***. 更多
2024-07-07 出口 73269099 SF315 SWIMMING POOL LADDER: 3 STAINLESS STEEL STEPS. USED FOR STEPPED SWIMMING POOLS (170X 320-500)MM.NSX GUANGDONG LUENG SHI. 100% NEW VIETNAM P***. 更多
2024-07-07 出口 73269099 SF515 SWIMMING POOL LADDER: 5 STAINLESS STEEL STEPS. USED FOR STEPPED SWIMMING POOLS (170X 320-500) MM. NSX GUANGDONG LUENG SHI. 100% NEW VIETNAM P***. 更多
2024-07-07 出口 82089000 IRON STONE CUTTING BLADE DIAMETER 600MM +- 10%. 3MM THICK +-10% USED FOR STONE CUTTING MACHINES. NSX EZHOU JINFENG METERIALS CO., LTD. 100% NEW VIETNAM P***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询