ADONG CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY310166741

该公司海关数据更新至:2024-09-11

未知 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:209 条 相关采购商:3 家 相关供应商:9 家

相关产品HS编码: 3028914 3032400 3038929 3043200 3061729 84193919 85041000 85044030 85182990 85258039 85392990 90029030 94032090 94059150

相关贸易伙伴: GENASYS , FRANCIS SEARCHLIGHTS LTD. , TAIWAN DRY TECH CORP. 更多

ADONG CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ADONG CO., LTD. 最早出现在未知海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其209条相关的海关进出口记录,其中 ADONG CO., LTD. 公司的采购商3家,供应商9条。

ADONG CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 2 24 0
2022 出口 1 1 1 36 0
2022 进口 6 17 6 47 0
2021 出口 3 3 1 27 0
2021 进口 6 11 4 23 0
2020 进口 1 4 1 41 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ADONG CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ADONG CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

ADONG CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-21 进口 84211990 Máy ly tâm lạnh đa năng, model: 5804R, dùng trong phòng thí nghiệm. HSX: Eppendorf, mới 100%. Gồm: thân máy, rô-to S-4-72, 4 khay chứa ống ly tâm 15ml, 4 khay chứa ống ly tâm 50ml GERMANY S***. 更多
2022-07-21 进口 84198919 Thiết bị ủ trộn mẫu, hoạt động bằng điện, model:Thermomixer C, dùng trong phòng thí nghiệm.HSX: Eppendorf, mới 100%. Gồm: thân thiết bị, nắp nhiệt, khối nhiệt 24 vị trí ống ly tâm 1.5ml GERMANY S***. 更多
2022-07-21 进口 84798940 Dụng cụ lấy mẫu phân tích Research plus 2-20ul, hoạt động theo cơ chế piston kết hợp lò xo để định lượng chất lỏng, Part# 3123000039, dùng trong phòng thí nghiệm. HSX: Eppendorf, mới 100%. GERMANY S***. 更多
2022-07-21 进口 84798940 Dụng cụ lấy mẫu phân tích Research plus 20-200ul, hoạt động theo cơ chế piston kết hợp lò xo để định lượng chất lỏng, Part number: 3123000055, dùng trong phòng thí nghiệm. HSX: Eppendorf, mới 100% GERMANY S***. 更多
2022-07-21 进口 84798940 Dụng cụ lấy mẫu Research plus 3-pack, hoạt động theo cơ chế piston kết hợp lò xo để định lượng chất lỏng, Part#3123000900, dùng trong PTN. HSX:Eppendorf,mới 100%. Chi tiết theo phụ lục đính kèm. GERMANY S***. 更多
2024-10-21 出口 20059990 PICKLED MUSTARD GREENS WITH MAGI SOY SAUCE, COOKED AND PACKED IN AIRTIGHT BAGS 1KG X 10 BAGS/CARTON#&VN KOREA M***. 更多
2024-10-21 出口 20059990 SHREDDED CHILI WITH MAGI SOY SAUCE, COOKED AND PACKED IN AIRTIGHT BAGS 1KG X 10 BAGS/CARTON#&VN KOREA M***. 更多
2024-10-21 出口 20059990 WHOLE CHILI PEPPERS MARINATED IN MAGI SOY SAUCE, COOKED AND PACKED IN AIRTIGHT BAGS 1KG X 10 BAGS/CARTON#&VN KOREA M***. 更多
2024-10-21 出口 20059990 SCALLIONS WITH MAGI SOY SAUCE, COOKED AND PACKED IN AIRTIGHT BAGS 10KG/CARTON#&VN KOREA M***. 更多
2024-09-11 出口 20059990 SHREDDED CHILI WITH MAGI SOY SAUCE, COOKED AND PACKED IN AIRTIGHT BAGS 1KG X 10 BAGS/CARTON#&VN KOREA M***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询