全球贸易商编码:NBDDIY309889852
该公司海关数据更新至:2024-10-29
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:821 条 相关采购商:47 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 59032001
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KIM HOÀNG , CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU ANH THƯ , SAN-A CO., LTD. 更多
ZHEJIANG CHANGFENG NEW MATERIALS CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ZHEJIANG CHANGFENG NEW MATERIALS CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其821条相关的海关进出口记录,其中 ZHEJIANG CHANGFENG NEW MATERIALS CO., LTD. 公司的采购商47家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 13 | 4 | 166 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 16 | 4 | 96 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 5 | 1 | 29 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 15 | 1 | 123 | 0 |
2020 | 出口 | 14 | 24 | 5 | 282 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ZHEJIANG CHANGFENG NEW MATERIALS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ZHEJIANG CHANGFENG NEW MATERIALS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ZHEJIANG CHANGFENG NEW MATERIALS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 73072990 | Khớp nối ống 45 độ, không có ren 2 đầu, bằng thép không gỉ, tiêu chuẩn: ASTM A403 , loại: WP304L-S. Kích thước:6" X SCH10S, ASME B16.9 BW phụ kiện ghép nối cho ống dẫn. Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73072910 | Khớp nối ống 45 độ, không có ren 2 đầu, bằng thép không gỉ, tiêu chuẩn: ASTM A403 , loại: WP304L-S. Kích thước: 2" X SCH10S ASME B16.9 BW , phụ kiện ghép nối cho ống dẫn. Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73072910 | Phụ kiện ghép nối 90 độ cho ống: ống nối không ren bằng thép không gỉ, tiêu chuẩn ASTM A403, loại WP304L-S,, 4"xSch10s. ASME B16.9 BW Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73072910 | Phụ kiện ghép nối 90 độcho ống: ống nối không ren bằng thép không gỉ, tiêu chuẩn ASTM A182, loại F304L, SML: SW, 1/2"x3000LB. ASME B16.11. Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73072910 | Phụ kiện côn thu nối ống, chất liệu thép không gỉ, tiêu chuẩn: ASTM A182, loại: 316L , kích thước 2" X 1"X SCH10S,BW, ASME B16.9 phụ kiện nối ống. Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 59032000 | VQD#&POLYURETHANE COATED WOVEN FABRIC, 138CM WIDE, 145G/M2; 100% NEW (MATERIAL CODE: 20040002) | VIETNAM | N***Y | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 73072900 | STAINLESS STEEL PIPE FITTING, ID&OD SURFACE 320G POLISHED, 316L 3A DAIRY (90DEG BEND 50.8X2mm) 200-PCS | PAKISTAN | M***) | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 73072900 | STAINLESS STEEL PIPE FITTING, ID&OD SURFACE 320G POLISHED, 316L 3A DAIRY (TEE 50.8X2mm) 200-PCS | PAKISTAN | M***) | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 73072900 | STAINLESS STEEL PIPE FITTING, ID&OD SURFACE 320G POLISHED, 316L 3A DAIRY (UNION 50.8X2mm) 200-PCS | PAKISTAN | M***) | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 73044900 | STAINLESS STEEL SEAMLESS TUBE ASTM A270TP316L ID&OD POLISHED 180G SPECIFICATION: OD 19MM X WT 1MM X L 20FT (QUANTITY: 200 PCS, NET WEIGHT: 562 KGS) | PAKISTAN | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台