全球贸易商编码:NBDDIY307873153
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:741 条 相关采购商:5 家 相关供应商:25 家
相关产品HS编码: 27079900
相关贸易伙伴: NOMURA TRADING CO., LTD. , BRB SINGAPORE PTE.LTD. , GS CALTEX CORPORATION 更多
VIETSEA JS CO. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIETSEA JS CO. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其741条相关的海关进出口记录,其中 VIETSEA JS CO. 公司的采购商5家,供应商25条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 14 | 2 | 24 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 32 | 0 | 95 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 42 | 12 | 291 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 13 | 10 | 234 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIETSEA JS CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIETSEA JS CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIETSEA JS CO. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 27101943 | Dầu nhờn động cơ đốt trong xe ô tô FURION 20W5O CF-4 ( 209 lít/phuy ), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất P.S.P.SPECIALTIES CO.,LTD. . Hàng mới 100%. | THAILAND | P***, | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 27101943 | Dầu nhờn động cơ đốt trong xe ô tô FURION 15W40 CI-4 ( 209 lít/phuy ), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất P.S.P.SPECIALTIES CO.,LTD. . Hàng mới 100%. | THAILAND | P***, | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 27101941 | Dầu gốc dùng để pha chế dầu nhờn BASE OIL 150N ( 1 x F/BAG), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất GS CALTEX CORPORATION. Hàng mới 100% | KOREA | G*** | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 27101941 | Dầu gốc dùng để pha chế dầu nhờn BASE OIL 600N ( 1 x F/BAG), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất GS CALTEX CORPORATION. Hàng mới 100% | KOREA | G*** | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 38112190 | Phụ gia dùng để pha chế dầu nhờn RF 6400 ( 200 kg/phuy). Hãng sản xuất XINXIANG RICHFUL LUBE ADDITIVE CO., LTD. Hàng mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2024-10-07 | 出口 | 81089000 | WEAR-RESISTANT RING - PLATE FOR FW COOLER, MATERIAL: TITANIUM, BRAND: ALFA.M10-MFM, REPAIR AND REPLACEMENT PARTS FOR MARINE FILTERS, 100% NEW #&KR | UNKNOWN | M***E | 更多 |
2024-10-07 | 出口 | 68151390 | SLIP RING - SLIDE RING,CARBON, PART NO: 3126-158, MATERIAL: CARBON FIBER, BRAND: HI-PRES HFC SB CMO-29, REPAIR AND REPLACEMENT PARTS FOR MARINE AIR CONDITIONERS, 100% NEW #&KR | UNKNOWN | M***E | 更多 |
2024-10-07 | 出口 | 81089000 | WEAR-RESISTANT RING - RING PLATE FOR DISCHARGE VV, PART NO: 3131-006, MATERIAL: TITANIUM, BRAND: HI-PRES HFC SB CMO-37, REPAIR AND REPLACEMENT PARTS FOR MARINE AIR CONDITIONERS, 100% NEW #&KR | UNKNOWN | M***E | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73269099 | BỆ GẮN LÒ XO - SEAT SPRING, PART NO: 146673-53210, CHẤT LIỆU: THÉP, NHÃN HIỆU: VLK, LINH KIỆN SỮA CHỮA VÀ THAY THẾ CHO ĐỘNG CƠ CHÍNH TÀU BIỂN(MODEL: 6N18L-EV), HÀNG MỚI 100 %#&JP | VIETNAM | M***E | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73202090 | LÒ XO - SPRING V.ROTATOR, PART NO: 27325-140560, CHẤT LIỆU: THÉP, NHÃN HIỆU: VLK, LINH KIỆN SỮA CHỮA VÀ THAY THẾ CHO ĐỘNG CƠ CHÍNH TÀU BIỂN(MODEL: 6N18L-EV), HÀNG MỚI 100 %#&JP | VIETNAM | M***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台