全球贸易商编码:NBDDIY307086241
该公司海关数据更新至:2024-09-27
瑞典 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2503 条 相关采购商:139 家 相关供应商:39 家
相关产品HS编码: 72155090 72191112 72222012 73181500 73181600 73182200 85044090 90230000
相关贸易伙伴: DUNLOP TECH GMBH , LANDESMESSE STUTTGART GMBH , GINLONG TECHNOLOGIES CO., LTD. 更多
LLS CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LLS CO., LTD. 最早出现在瑞典海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2503条相关的海关进出口记录,其中 LLS CO., LTD. 公司的采购商139家,供应商39条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 63 | 196 | 16 | 771 | 0 |
2022 | 出口 | 49 | 87 | 18 | 427 | 0 |
2022 | 进口 | 34 | 105 | 14 | 355 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 14 | 7 | 27 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 22 | 5 | 96 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LLS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LLS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LLS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 84659220 | Máy bào gỗ tự động, dùng trong nhà máy chế biến gỗ model: Mouldtec/6EZ, nhãn hiệu: Shen Ko, công suất 380v/10kw, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 84659310 | Máy chà nhám gỗ dạng đai tự động, dùng trong nhà máy chế biến gỗ model: KL-1350RR, ser: 220702, nhãn hiệu: Chia Lung, công suất 380V/38kw, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 39269099 | Bảng bằng nhựa (120x80x2)cm, nhãn hiệu: Taiwan Woodworking Machinery, hàng không kinh doanh, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***D | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 84659310 | Máy chà nhám gỗ dạng bảng tự động, dùng trong nhà máy chế biến gỗ model: M3T-CLF, ser: 220701, nhãn hiệu: Chia Lung, công suất 380V/38kw, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 84659530 | Máy làm mộng dương 2 đầu gỗ tự đông, dùng trong nhà máy chế biến gỗ model: YC-TD3, ser: 2220609, nhãn hiệu: Yow Cherng, công suất: 380V/40Kw, ( gồm máy và hộp điều khiển máy), hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 46021190 | BAMBOO LANTERN (60X30X90)CM, USED TO DECORATE BOOTHS, USED TO ASSEMBLE EXHIBITION BOOTHS, 100% NEW PRODUCT #&VN | THAILAND | S***S | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 44111400 | MDF WOODEN BOARD (104X72X0.5)CM, USED TO ASSEMBLE EXHIBITION BOOTHS, 100% NEW #&VN | THAILAND | S***S | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 44111400 | MDF WOODEN BOARD (46X72X0.5)CM, USED TO ASSEMBLE EXHIBITION BOOTHS, 100% NEW #&VN | THAILAND | S***S | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 44111400 | MDF WOODEN BOARD (50X100X0.5)CM, USED TO ASSEMBLE EXHIBITION BOOTHS, 100% NEW #&VN | THAILAND | S***S | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 44111400 | MDF WOODEN BOARD (130X93X0.5)CM, USED TO ASSEMBLE EXHIBITION BOOTHS, 100% NEW #&VN | THAILAND | S***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台