全球贸易商编码:NBDDIY304775878
该公司海关数据更新至:2023-08-23
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:787 条 相关采购商:1 家 相关供应商:47 家
相关产品HS编码: 40012130 40028010 40028090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH LIÊN ANH. , NHAT NAM CO., LTD. , H.T. CO., LTD. 更多
SHANGHAI HENG YUE INDUSTRIAL CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHANGHAI HENG YUE INDUSTRIAL CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其787条相关的海关进出口记录,其中 SHANGHAI HENG YUE INDUSTRIAL CO., LTD. 公司的采购商1家,供应商47条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 25 | 1 | 1 | 271 | 0 |
2021 | 进口 | 27 | 1 | 1 | 188 | 0 |
2020 | 进口 | 24 | 2 | 1 | 323 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHANGHAI HENG YUE INDUSTRIAL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHANGHAI HENG YUE INDUSTRIAL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHANGHAI HENG YUE INDUSTRIAL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-31 | 进口 | 40028090 | M3L./22-T12#&HỖN HỌP CAO SU SVR3L VÀ CAO SU NHÂN TẠO, 33.33KGS/BÀNH#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-12-26 | 进口 | 40028090 | Hỗn. hợp của cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L và cao su tổng hợp (SBR 1502) (33.33 kgs/bành ; 630 bành/container)#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-12-21 | 进口 | 40028090 | Hỗn. hợp của cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L và cao su tổng hợp (SBR 1502) (33.33 kgs/bành ; 630 bành/container)#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-12-21 | 进口 | 40028090 | Cao. su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L và SBR1502. 210 tấn = 6300 bành, 1 bành = 33,33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất.#&VN | VIETNAM | C***I | 更多 |
2022-12-21 | 进口 | 40028010 | #&.Hỗn hợp của Cao su tự nhiên SVR3L và Cao su tổng hợp SBR 1502. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. #&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2023-08-23 | 出口 | 40028090 | COMPOUND RUBBER HAS TECHNICAL STANDARDS SVR10 AND SBR1502. 210 TONS = 6000 BALES, 1 BATON = 35.00 KGS. 100% NEW PRODUCT MADE IN VIETNAM. RE-IMPORT OF EXPORT DECLARATION: 305149353300/B11 (NOVEMBER 12, 2022) | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-08-22 | 出口 | 40028090 | COMPOUND RUBBER HAS TECHNICAL STANDARDS SVR10 AND SBR1502. 210 TONS = 6000 BALES, 1 BATON = 35.00 KGS. 100% NEW PRODUCT MADE IN VIETNAM. RE-IMPORT OF EXPORT DECLARATION: 305149422710/B11 (NOVEMBER 12, 2022) | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-08-22 | 出口 | 40028090 | COMPOUND RUBBER HAS TECHNICAL STANDARDS SVR10 AND SBR1502. 210 TONS = 6000 BALES, 1 BATON = 35.00 KGS. 100% NEW PRODUCT MADE IN VIETNAM. RE-IMPORT OF EXPORT DECLARATION: 305211006130/B11 (DECEMBER 12, 2022) | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-08-18 | 出口 | 40028090 | COMPOUND RUBBER HAS TECHNICAL STANDARDS SVR10 AND SBR1502. 210 TONS = 6000 BALES, 1 BATON = 35.00 KGS. 100% NEW PRODUCT MADE IN VIETNAM. RE-IMPORT OF EXPORT DECLARATION: 305166839410/B11 (NOVEMBER 21, 2022) | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-08-18 | 出口 | 40028090 | COMPOUND RUBBER HAS TECHNICAL STANDARDS SVR10 AND SBR1502. 210 TONS = 6000 BALES, 1 BATON = 35.00 KGS. 100% NEW PRODUCT MADE IN VIETNAM. RE-IMPORT OF EXPORT DECLARATION: 305141382730/B11 (NOVEMBER 9, 2022) | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台