全球贸易商编码:NBDDIY304775868
该公司海关数据更新至:2023-07-20
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:117 条 相关采购商:15 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 48043190 48051100 48051990 48052400
相关贸易伙伴: HOANG VIET TRADE SERVICE PRODUCTION CO., LTD. , CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH GIẤY ANH QUỐC , CÔNG TY TNHH GIẤY VÀ BAO BÌ HƯNG HÀ HƯNG YÊN 更多
QINGDAO HENGRUIHAO CHEMICAL CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。QINGDAO HENGRUIHAO CHEMICAL CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其117条相关的海关进出口记录,其中 QINGDAO HENGRUIHAO CHEMICAL CO., LTD. 公司的采购商15家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 7 | 1 | 22 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 7 | 1 | 45 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 19 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 4 | 1 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 QINGDAO HENGRUIHAO CHEMICAL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 QINGDAO HENGRUIHAO CHEMICAL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
QINGDAO HENGRUIHAO CHEMICAL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-10-20 | 进口 | 48051990 | Paperboard used to produce corrugated cardboard packaging, in rolls, uncoated, weighing 90g/m2; Paper size: 1550-1750mm. New 100%, Goods made in Vietnam.#&VN | VIETNAM | H***D | 更多 |
2021-03-26 | 进口 | 48051990 | USED TO PRODUCE PAPERBOARD PACKAGING CARTON WAVES, COILS, UNCOATED, IN CONCENTRATIONS OF 105G / M2, NEW 100%, HANG PRODUCTION BY VIETNAM. #& VN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2020-07-25 | 进口 | 48051990 | GIẤY KRAFT DẠNG CUỘN DÙNG LÀM HỘP CARTON KHÔNG TẨY TRẮNG CHƯA TẠO SÓNG LÀM NHĂN LÀM CHUN, CHƯA RẬP NỔI, ĐỤC LỖ, ĐỊNH LƯỢNG 90G/M2, KÍCH THƯỚC TỪ 1600 - 1800 MM. HÀNG MỚI 100%, SX VIỆT NAM.#&VN #&VN | VIETNAM | C***V | 更多 |
2020-05-07 | 进口 | 48051100 | GIẤY BÌA DÙNG ĐẾ SẢN XUẤT LỚP SÓNG BAO BÌ CARTON, DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG PHỦ, HÀM LƯỢNG 90G/M2, KHỔ RỘNG 85-250 CM. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2020-04-01 | 进口 | 48043190 | GIẤY KRAFT DÙNG LÀM HỘP CARTON KHÔNG TẨY TRẮNG CHƯA TẠO SÓNG LÀM NHĂN LÀM CHUN, CHƯA RẬP NỔI CHƯA ĐỤC LỖ ĐỊNH LƯỢNG 90G/M2 KÍCH THƯỚC TỪ 1600- 1800MM.HÀNG MỚI100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. #&VN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2023-07-20 | 出口 | 39053010 | WATER-BASED SURFACE WATERPROOFING ADHESIVE (STYRENE SURFACE SIZING AGENT) FOR WATERPROOFING PACKAGING PAPER, NOT DISPERSED ON THE SURFACE OF WATER (STYRENE 20%, ACRYLIC 10%, DEIONIZED WATER 70%) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-07-20 | 出口 | 39072090 | DEFOAMING AGENT (PAPER DEFOAMING AGENT)(INGREDIENT: POLYETHER ESTERIFICATION(CAS:25791-96-2) 95%, WATER(CAS:7732-18-5) 5%),FOR DEFOAMING FOR PACKAGING PAPER, BRAND NEW 100%. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-06-21 | 出口 | 39039099 | CCTBM2#&STYRENE BUTYL ACRYLATE SURFACE WATERPROOFING AGENT (ACRYLIC ACID:10%-CAS 79-10-7.4400KG STYRENE:20% CAS 100-42-5, 8800KG ), LIQUID, 1000KGS/DRUM,SD IN PARTS SMOOTH PAPER PRODUCTION. | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-06-20 | 出口 | 39039099 | (STYRENE SURFACE SIZING AGENT) A SMOOTH, HARD, WATER-RESISTANT STRENGTH ENHANCER FOR PAPER SURFACES, USED IN PAPER PRODUCTION, POLYMERIC COMPOSITION FROM STYRENE, LIQUID FORM. CAS: 24981-13-3.FORMULA C11H13NO.100% BRAND NEW | VIETNAM | V***) | 更多 |
2023-06-17 | 出口 | 28332990 | (MOISTURE-PROOF AGENT) A TREATMENT FOR THE MOISTURE RESISTANCE OF PAPER, USED IN THE PAPERMAKING PROCESS. CAS CODE: 2716-19. NEW 100% | VIETNAM | V***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台