NINGBO HAN-YUM IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NINGBO HAN-YUM IMPORT & EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5354条相关的海关进出口记录,其中 NINGBO HAN-YUM IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的采购商130家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 118 | 7 | 1893 | 0 |
2022 | 出口 | 49 | 121 | 16 | 1077 | 0 |
2021 | 出口 | 56 | 103 | 17 | 697 | 0 |
2020 | 出口 | 65 | 121 | 18 | 1033 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 10 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NINGBO HAN-YUM IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NINGBO HAN-YUM IMPORT & EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NINGBO HAN-YUM IMPORT & EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-10-22 | 进口 | 76012000 | 7601200010#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI NẤU TỪ NHÔM PHẾ LIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÓNG CHẢY ĐỔ KHUÔN, KÍCH THƯỚC (70 X 12)CM, DÀY 10CM, TRỌNG LƯỢNG 8KG+-0.3, THÀNH PHẦN NHÔM (84 - 89)%#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2020-10-22 | 进口 | 76012000 | 7601200010#&NHÔM HỢP KIM GIA CÔNG DẠNG THỎI NẤU TỪ NHÔM PHẾ LIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÓNG CHẢY ĐỔ KHUÔN, KÍCH THƯỚC (70 X 12)CM, DÀY 10CM, TRỌNG LƯỢNG 8KG+-0.3, THÀNH PHẦN NHÔM (84 - 89)%#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2020-10-22 | 进口 | 76012000 | 7601200010#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI NẤU TỪ NHÔM PHẾ LIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÓNG CHẢY ĐỔ KHUÔN, KÍCH THƯỚC (70 X 12)CM, DÀY 10CM, TRỌNG LƯỢNG 8KG+-0.3, THÀNH PHẦN NHÔM (84 - 89)%#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2020-10-22 | 进口 | 76012000 | 7601200010#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI NẤU TỪ NHÔM PHẾ LIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÓNG CHẢY ĐỔ KHUÔN, KÍCH THƯỚC (70 X 12)CM, DÀY 10CM, TRỌNG LƯỢNG 8KG+-0.3, THÀNH PHẦN NHÔM (84 - 89)%#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2020-10-22 | 进口 | 76012000 | 7601200010#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI NẤU TỪ NHÔM PHẾ LIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÓNG CHẢY ĐỔ KHUÔN, KÍCH THƯỚC (70 X 12)CM, DÀY 10CM, TRỌNG LƯỢNG 8KG+-0.3, THÀNH PHẦN NHÔM (84 - 89)%#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 3926909709 | 1. PLASTIC GASKET Уплотнитель пластмассовый -6 000 000 шт. - вес: 1284 кг 2. мест 74, 74 мест 3. HPGU3863520/часть 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 74 G31MARKA марка БЕЗ БРЕНД | UZBEKISTAN | О***Z | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 4016930005 | 1. GASKET RUBBER hygiene components/Уплотнитель резиновый комплектующие для гигиенической цели-3 000 000 шт. - вес: 390 кг 2. мест 30, 30 мест 3. HPGU3863520/часть 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 30 G31MARKA марка БЕЗ БРЕНД | UZBEKISTAN | О***Z | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 7020008000 | 1. GLASS BALL/Стеклянный шар-6 000 000 шт. - вес: 763 кг 2. мест 24, 24 мест 3. HPGU3863520/часть 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 24 G31MARKA марка БЕЗ БРЕНД | UZBEKISTAN | О***Z | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 9616109000 | 1. TRIGGER SPRAYER FOR HYGIENIC PURPOSE Головки распылителей (пульверизаторов) с насадками для гигиенический цели - 202000 шт. - вес: 3636 кг 2. мест 404, 404 мест 3. HPGU3863520/часть,LYGU3531940/часть 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 404 G31MARKA марка БЕЗ БРЕНД | UZBEKISTAN | О***Z | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 7314490000 | 1. Metal mash / Металлическая сетка - 2 000 000 шт. - вес: 32 кг 2. мест 2, 2 мест 3. HPGU3863520/часть 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 2 G31MARKA марка БЕЗ БРЕНД | UZBEKISTAN | О***Z | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台