MDT CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY303697779

该公司海关数据更新至:2023-10-19

比利时 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1911 条 相关采购商:2 家 相关供应商:15 家

相关产品HS编码: 07122000 20081940 29420090 32131000 34049090 34070010 39261000 48025569 48025590 48025690 48025790 48025899 48237000 49119139 58101000 82055900 82141000 83051090 83059090 84313120 90183990 90189090 96091010 96099030

相关贸易伙伴: THAI PAPER CO., LTD. , PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS , ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH 更多

MDT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MDT CO., LTD. 最早出现在比利时海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1911条相关的海关进出口记录,其中 MDT CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商15条。

MDT CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 2 1 3 0
2022 出口 1 4 1 5 0
2022 进口 8 9 4 778 0
2021 出口 1 3 1 4 0
2021 进口 12 20 5 1118 0
2020 进口 3 3 2 3 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MDT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MDT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

MDT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-28 进口 90183990 Dây dẫn đường Visiomulti size 0.035"/150cm, thẳng, Nitinol, phủ PTFE sọc trắng đen (không đặt lưu bên trong cơ thể), MS: ST-35150, ngày hết hạn: 23/02/2027, hàng mới 100% GERMANY U***H 更多
2022-07-28 进口 90183990 Ống thông JJ, đặt nong niệu quản, đầu mở, không dây dẫn đường, size CH/FR 6/26cm (đặt lưu dài hạn trên 30 ngày) MS: ST-197626, ngày hết hạn: 04/03/2027, hàng mới 100% GERMANY U***H 更多
2022-07-28 进口 90183990 Ống thông JJ, đặt nong niệu quản, đầu mở, không dây dẫn đường, size CH/FR 6/26cm loại mềm(đặt lưu dài hạn trên 30 ngày) MS: ST-217626, ngày hết hạn: 20/04/2027, hàng mới 100% GERMANY U***H 更多
2022-07-28 进口 90183990 Ống thông JJ, đặt nong niệu quản, đầu mở, không dây dẫn đường, size CH/FR 6/26cm (đặt lưu dài hạn trên 30 ngày) MS: ST-197626, ngày hết hạn: 13/06/2027, hàng mới 100% GERMANY U***H 更多
2022-07-28 进口 90183990 Dây dẫn đường Vision size 0.035"/150cm, thẳng, phủ PTFE, đầu mềm (không đặt lưu bên trong cơ thể), MS: ST-291535, ngày hết hạn: 29/03/2027, hàng mới 100% GERMANY U***H 更多
2023-10-19 出口 85044090 GENIUSMFI 408L BUS CCL IQR (CONTROLLER) (ACTUAL USER) INDIA H***, 更多
2023-10-19 出口 85371000 IZL2S3 (MDT POWER MODULE) (ACTUAL USER) INDIA H***, 更多
2023-04-26 出口 85044090 POWER UNIT: GENIUSMFI 408L DEV IQR PQS (ONLY POWER UNIT- WITHOUT ANY BOARDS FOR INTERFACE) (ACTUAL USER) INDIA H***, 更多
2022-09-29 出口 85159000 TRANSFORMER (MF2-10.2-5.0-TMU-M8-1G-600V) (ACTUAL USER) INDIA H***, 更多
2022-09-29 出口 90328990 CONTROLLER GENIUSMFI 408L BUS-DEV IQR PQS (WITHOUT CABINET)(ACTUAL USER) INDIA H***, 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询