全球贸易商编码:NBDDIY303117138
地址:Vietnam, Phú Thọ, Thành phố Việt Trì, Khu Công nghiệp Thuỵ Vân, lo B6, kcn Thuy van, tp Viet Tri, tinh Phu Tho
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4632 条 相关采购商:4 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 39011092 39012000 39021040 39023090 39239090
相关贸易伙伴: SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD. , AN THANH BICSOL SINGAPORE PTE.LTD. , WONLIM CORP. 更多
FLECON VIETNAM CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FLECON VIETNAM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4632条相关的海关进出口记录,其中 FLECON VIETNAM CO., LTD. 公司的采购商4家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 126 | 0 |
2023 | 进口 | 3 | 3 | 3 | 5 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 5 | 3 | 1628 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 10 | 7 | 73 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 1060 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 5 | 3 | 21 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FLECON VIETNAM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FLECON VIETNAM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FLECON VIETNAM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-27 | 进口 | 39021040 | PP HD510 PLASTIC GRANULES ARE USED TO DRAW PP FIBERS TO MAKE JUMBO WOVEN BAGS, PACKED IN 25KG BAGS, 100% NEW. | KOREA | F***. | 更多 |
2024-09-27 | 进口 | 39011092 | LLDPE PLASTIC GRANULES DFDC-7050, USED TO BLOW PE NYLON INNER LINING ACCESSORIES OF JUMBO PACKAGING, PACKED IN 25KG/BAG, 100% NEW | OMAN | A***. | 更多 |
2024-09-24 | 进口 | 39011092 | LLDPE PLASTIC GRANULES DFDC-7050, USED TO BLOW PE NYLON INNER LINING ACCESSORIES OF JUMBO PACKAGING, PACKED IN 25KG/BAG, 100% NEW | OMAN | A***. | 更多 |
2024-09-20 | 进口 | 39012000 | HDPE PLASTIC GRANULES (HIGH DENSITY POLYETHYLENE HDPE INNOPLUS HD5000S), USED TO SPIN PE FABRIC TO MAKE ACCESSORIES FOR PP PACKAGING, PACKED IN 25KG/BAG, 100% NEW | THAILAND | A***. | 更多 |
2024-09-09 | 进口 | 39021040 | PP HD500 PLASTIC GRANULES ARE USED TO DRAW PP FIBERS TO MAKE JUMBO WOVEN BAGS, PACKED IN 25KG BAGS, 100% NEW. | KOREA | F***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 63053290 | 24.LMES#&BAO BÌ PP KÍCH THƯỚC 79X79X93CM; BEIGE; TRỌNG LƯỢNG 2.15KG/PCS, SẢN XUẤT TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT, MỚI 100%#&VN | KOREA | F***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 63053290 | 24.LGPELLET#&BAO BÌ PP 500KG; KÍCH THƯỚC 90X90X110CM; GREEN WHITE; TRỌNG LƯỢNG 2.5KG/PCS, SẢN XUẤT TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT, MỚI 100%#&VN | KOREA | F***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 63053290 | 24.LGPOWDER#&BAO BÌ PP 500KG; KÍCH THƯỚC 95X95X140CM; GREEN WHITE; TRỌNG LƯỢNG 2.8KG/PCS, SẢN XUẤT TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT, MỚI 100%#&VN | KOREA | F***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 63053290 | 24.LPCBELT#&BAO BÌ PP 800KG , KÍCH THƯỚC 93X93X130CM; BEIGE; TRỌNG LƯƠNG 3KGS/CHIẾC, TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT, MỚI 100%#&VN | KOREA | F***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 63053290 | 24.DYPN#&BAO BÌ PP 650KG; KÍCH THƯỚC 90X90X134CM; BEIGE; TRỌNG LƯỢNG 2.76KG/PCS, SẢN XUẤT TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT, MỚI 100%#&VN | KOREA | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台