全球贸易商编码:NBDDIY301459129
该公司海关数据更新至:2024-09-22
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:73611 条 相关采购商:277 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39199099 39231090 76169990 84081030 84081090 84807190 9023090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP L&T , CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ XNK NHẤT THÀNH SƠN , VIET HUNG ELEMECO 更多
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP & EXP. CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP & EXP. CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其73611条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP & EXP. CO., LTD. 公司的采购商277家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 67 | 618 | 1 | 11247 | 0 |
2022 | 出口 | 138 | 694 | 1 | 16011 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 出口 | 69 | 954 | 1 | 14451 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 9 | 0 |
2020 | 出口 | 66 | 804 | 1 | 29338 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 25 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP & EXP. CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP & EXP. CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP & EXP. CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | 进口 | 73262050 | Lồng bằng sắt đã sơn dùng nuôi thú vật, loại 1 cái/kg, kích thước: (40 x 33 x 40)cm+/-5cm. chưa lắp ráp, kèm phụ kiện. nhà sản xuất: Guangxi, Mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-20 | 进口 | 73262050 | Lồng bằng sắt đã sơn dùng nuôi thú vật, loại 1 cái/kg, kích thước: (40 x 33 x 40)cm+/-5cm. chưa lắp ráp, kèm phụ kiện. nhà sản xuất: Guangxi, Mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 73262050 | Lồng bằng sắt đã sơn dùng nuôi thú vật, loại 1 cái/ kg, kích thước: (40 x 33 x 40)cm+/-5cm. chưa lắp ráp, kèm phụ kiện. nhà sản xuất: Guangxi, Mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 73262050 | Lồng bằng sắt đã sơn dùng nuôi thú vật, loại 1 cái/kg, kích thước: (40 x 33 x 40)cm+/-5cm. chưa lắp ráp, kèm phụ kiện. nhà sản xuất: Guangxi, Mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 73262050 | Lồng bằng sắt đã sơn dùng nuôi thú vật, kích thước: (40 x 33 x 40)cm+/-5cm. chưa lắp ráp, kèm phụ kiện. nhà sản xuất: Guangxi, Mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2024-09-22 | 出口 | 85044030 | POWER SUPPLY (RECTIFIER AC 180V-240V TO DC 5V/60A) USED FOR LED SCREEN. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-22 | 出口 | 85285200 | P3 INDOOR MULTI-COLOR MODULE PANEL USED FOR OUTDOOR AND INDOOR ADVERTISING BOARDS, DISPLAYING LETTERS AND NUMBERS, SIZE (192X192)MM +-5%, DOES NOT WORK INDEPENDENTLY IF NOT CONNECTED TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING DEVICE. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-22 | 出口 | 85285200 | P3.076 MULTI-COLOR MODULE USED FOR OUTDOOR AND INDOOR ADVERTISING BOARDS, DISPLAYING LETTERS AND NUMBERS, SIZE (320X160)MM +-5%, DOES NOT WORK INDEPENDENTLY IF NOT CONNECTED TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING DEVICE. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-22 | 出口 | 85285200 | P5-WHF OUTDOOR MULTI-COLOR MODULE PANEL USED FOR OUTDOOR AND INDOOR ADVERTISING BOARDS, DISPLAYING LETTERS AND NUMBERS, SIZE (320X160)MM +-5%, DOES NOT OPERATE INDEPENDENTLY IF NOT CONNECTED TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING DEVICE. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-22 | 出口 | 73181510 | IRON THREADED SCREW WITH MAGNETIC HEAD (ACCESSORY FOR MODULE) OUTER DIAMETER OF MAGNETIC BODY (2-3)MM, LENGTH (1-2.5)MM +-5% WITHOUT NUT, WASHER 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台