全球贸易商编码:NBDDIY300548060
该公司海关数据更新至:2024-09-15
未知 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:23045 条 相关采购商:99 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 03046200 3032400 3038929 3046200 3074390 3075200 38061000 38069090 63079090
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VŨ GIA , CÔNG TY TNHH NHÀ NƯỚC MỘT THÀNH VIÊN DU LỊCH CÔNG ĐOÀN HÀ NỘI , CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CỎ MAY 更多
NINGMING WINS IMP. & EXP. CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NINGMING WINS IMP. & EXP. CO., LTD. 最早出现在未知海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其23045条相关的海关进出口记录,其中 NINGMING WINS IMP. & EXP. CO., LTD. 公司的采购商99家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 61 | 1 | 704 | 0 |
2022 | 出口 | 43 | 142 | 1 | 812 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 36 | 384 | 1 | 12542 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 3 | 1 | 65 | 0 |
2020 | 出口 | 22 | 225 | 1 | 8444 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 3 | 1 | 317 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NINGMING WINS IMP. & EXP. CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NINGMING WINS IMP. & EXP. CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NINGMING WINS IMP. & EXP. CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 73239310 | Tô trộn bằng thép không gỉ, hình tròn ĐK 18cm ( +_2cm) hiệu Kinhoo, model 16118E dùng để chứa đựng thực phẩm (Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73239310 | Tô trộn bằng thép không gỉ, hình tròn ĐK 14cm ( +_2cm) hiệu Kinhoo, model 16114E dùng để chứa đựng thực phẩm (Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73239310 | Tô trộn bằng thép không gỉ, hình tròn ĐK 22cm ( +_2cm) hiệu Kinhoo, model 16022E dùng để chứa đựng thực phẩm (Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73239310 | Tô trộn bằng thép không gỉ, hình tròn ĐK 24cm( +_2cm) hiệu Kinhoo, model 16024E dùng để chứa đựng thực phẩm (Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 73209090 | Lò xo gáy xoắn bằng thép, vỏ ngoài bọc nhựa, phi (7.9, 9.5, 11.1, 12.7, 14.3)mm, dùng làm gáy sach, 1,3kg/hộp, do Ningming Ruixing Trading Company Ltd sản xuất . Hàng mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 46021190 | BAMBOO MAT MAKING ACCESSORIES: BAMBOO MAT BEADS (PROCESSED, HEAT TREATED). SIZE: (3CM X 1.5CM X 0.5CM) +-10%, MANUFACTURER: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 54041900 | POLYETHYLENE MONOFILAMENT YARN, USED FOR STRINGING MAT BEADS, FINENESS 2670 DECITEX, DIAMETER (0.4 - 0.8)MM +-10%. MANUFACTURER: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-15 | 出口 | 07133990 | BLACK BEANS (DẦM ĐẬU SỊ), (SEEDS) (VIGNA CYLINDRICA FABACEAE) DRY, UNPROCESSED, USED AS FOOD. EXPIRY DATE 2 YEARS FROM SEPTEMBER 2024 TO SEPTEMBER 2026. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-15 | 出口 | 08134090 | DRIED JUJUBE (ZIZIPHUS JUJUBA), USED AS FOOD, UNPROCESSED. EXPIRY DATE 2 YEARS FROM SEPTEMBER 2024 TO SEPTEMBER 2026. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 39269099 | PLASTIC ROPE FROM POLY (VINYLCHLORIDE), EXTRUDED MONOFILAMENT FIBER, USED TO SEW THE EDGE OF THE MAT. WIDTH FROM (0.3 - 1)CM +-10%, MANUFACTURER: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台