全球贸易商编码:NBDD3Y537330501
地址:Unnamed, Road, Quảng Trạch, Quảng Bình, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:101 条 相关采购商:11 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 26140010 26140090 26151000 84749010
相关贸易伙伴: CHOICE ANALYTICAL PTY LTD. , IMSC GROUP LLC , HOSOKAWA ALPINE AKTIENGESELLSCHAFT 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN TITAN HOÀNG LONG 公司于2022-03-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN TITAN HOÀNG LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其101条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN TITAN HOÀNG LONG 公司的采购商11家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 4 | 9 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 5 | 3 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 9 | 3 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN TITAN HOÀNG LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN TITAN HOÀNG LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN TITAN HOÀNG LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-09 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm kín bằng silicone (SEALING 4xL ), kích thước: 4*1230mm, hàng mới 100% | GERMANY | H***T | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 73181510 | Ốc vít không đầu (thanh dài có ren) (THREADED ROD ), Đường kính ngoài: 9.75mm, hàng mới 100% | GERMANY | C***G | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 73181590 | Bu lông sáu cạnh (HEXAGON NUT M10 ) dùng để hãm ốc vít không đầu ( THREADED ROD ), đường kính thân ngoài 19mm, hàng mới 100% | GERMANY | C***G | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 73201090 | Lò xo lá (Vòng nhíp đệm) , chất liệu : thép (PL.WASH. 139/101X1,25 K6216 ), hàng mới 100% | GERMANY | C***G | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 73182200 | Vòng chắn nhấn trên, chất liệu : thép , chắn giữ ổ bi (PRESS-ON SOCKET D140/120X34 ), 1 bộ phận của máy phân ly hệ thống nghiền, hàng mới 100% | GERMANY | C***G | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 2615100020 | ZIRCON POWDER, ZRO2 CONTENT>=65%, PARTICLE SIZE<75 MICROMETERS, SPCB FROM UNSEPARATED TITANIUM ORE, KT SENTHUY MINE, LE THUY, QB. HOANG LONG MINERALS JOINT STOCK COMPANY AND KIM TIN QB CO., LTD. COOPERATE KT, 27X1000KG#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 2615100020 | ZIRCON POWDER, ZRO2 CONTENT>=65%, PARTICLE SIZE<75 MICROMETERS, SPCB FROM UNSEPARATED TITANIUM ORE, KT SENTHUY MINE, LE THUY, QB. HOANG LONG MINERALS JOINT STOCK COMPANY AND KIM TIN QB CO., LTD. COOPERATE KT, 108X1000KG#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 2615100020 | ZIRCON POWDER, ZRO2 CONTENT>=65%, PARTICLE SIZE<75 MICROMETERS, SPCB FROM UNSEPARATED TITANIUM ORE, KT SENTHUY MINE, LE THUY, QB. HOANG LONG MINERALS JOINT STOCK COMPANY AND KIM TIN QB CO., LTD. COOPERATE KT, 162X1000KG#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 2615100020 | ZIRCON POWDER, ZRO2 CONTENT>=65%, PARTICLE SIZE<45 MICROMETERS, SPCB FROM UNSEPARATED TITANIUM ORE, KT SENTHUY MINE, LE THUY, QB. HOANG LONG MINERALS JOINT STOCK COMPANY AND KIM TIN QB CO., LTD. COOPERATE KT, 108X1000KG.#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 2615100020 | ZIRCON POWDER, ZRO2 CONTENT>=65%, PARTICLE SIZE=<1.2 MICROMETERS, SPCB FROM UNSEPARATED TITANIUM ORE, KT SENTHUY MINE, LE THUY, QB. HOANG LONG CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY AND KIM TIN QB CO., LTD. COOPERATE IN KT, 20X1000KG, 10X600KG.#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台