全球贸易商编码:NBDD3Y537325068
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1090 条 相关采购商:45 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39211399 39219090 39269099 48191000 52093200 73089099 83089090 84209990 84224000 84440010 84515000 84518000 84561100 84778039
相关贸易伙伴: CARVICO S.P.A. UNICO SOCIO , QUANZHOU GESTER INTERNATIONAL CO., LTD. , FRAMIS ITALIA SPA 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FRAMIS VIỆT NAM TẠI ĐỒNG NAI 公司于2022-03-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FRAMIS VIỆT NAM TẠI ĐỒNG NAI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1090条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FRAMIS VIỆT NAM TẠI ĐỒNG NAI 公司的采购商45家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 23 | 10 | 7 | 410 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 9 | 5 | 104 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 32 | 5 | 164 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FRAMIS VIỆT NAM TẠI ĐỒNG NAI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FRAMIS VIỆT NAM TẠI ĐỒNG NAI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FRAMIS VIỆT NAM TẠI ĐỒNG NAI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-06 | 进口 | 39262090 | Móc cài dây áo bra làm bằng Polycarbonate, size: 12mm ( dùng trong may mặc ). Code: WG12A2035.Hàng mới 100% | UNION EUROPEA | F***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 39262090 | Móc cài dây áo bra làm bằng Polycarbonate, size: 10mm ( dùng trong may mặc ). Code: WC10G2002. Hàng mới 100% | UNION EUROPEA | F***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 39211399 | Cuộn nhãn bằng plastic AX0700002, chất liệu 100% Polyurethane, không in hình, có kích thước: dài 5m x rộng 650mm, NSX:FRAMIS ITALIA - Hàng mới 100% | UNION EUROPEA | F***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 73269099 | Thanh dẫn hướng gấp nếp vải dùng cho máy cắt vải. Code: YI176. Hàng mới 100%. | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 39262090 | Khoen điều chỉnh tăng giảm dây áo bra, làm bằng Polycarbonate, size: 12mm ( dùng trong may mặc ). Code: WR12A1008. Hàng mới 100% | UNION EUROPEA | F***. | 更多 |
2024-10-19 | 出口 | 59032000 | TPU COATED WOVEN FABRIC EDGING, ROLL FORM (LULULEMON LOGO - MF10699), BLACK, PRINTED, SIZE: 16MM WIDE, 666M LONG, ITEM CODE: LZ02384-2. 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 39209990 | POLYURETHANE EDGING TAPE, ROLL FORM (STRETCHTTAPE LIGHT) CLEAR, NO PRINTED IMAGE, NO PRINTED TEXT, SIZE: 8MM WIDE, 31466M LONG, ITEM CODE: EB0008002, USED IN GARMENT MANUFACTURING. 100% NEW PRODUCT#&IT | HONG KONG (CHINA) | F***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 39262090 | PLASTIC HEAT-SEALED LABEL (LASER CUT, NYSAS ZIPPER 112X24MM - PRINT 2D 13-0858TPX), PRINTED, SIZE: 112X24MM, USED IN GARMENT PRODUCTION, ITEM CODE: LV01085. 100% NEW.#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 39262090 | PLASTIC HEAT-SEALED LABEL (LASER CUT, NYSAS 90X57MM - PRINT 2D 17-1562 TPX), PRINTED, SIZE: 90X57MM, USED IN GARMENT PRODUCTION, ITEM CODE: LV01087. 100% NEW.#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 59032000 | TPU COATED WOVEN FABRIC EDGING, ROLL FORM (LULULEMON LOGO - MF10699), BLACK, PRINTED, SIZE: 16MM WIDE, 666M LONG, ITEM CODE: LZ02384-2. 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台