全球贸易商编码:NBDD3Y537324868
该公司海关数据更新至:2024-07-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:717 条 相关采购商:8 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 39140000 39269099 73269099 84135031 90275020
相关贸易伙伴: DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD. , CANATURE HEALTH TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. , WAFANGDIAN BEARING CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CANATURE 公司于2022-03-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CANATURE 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其717条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CANATURE 公司的采购商8家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 26 | 2 | 200 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CANATURE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CANATURE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CANATURE 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 73089099 | Ray dẫn hướng HST dùng cho thang máy, model T78/B, chất liệu thép, kích thước 5m*7.8cm*5.6cm, nsx HST, hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 39269099 | Bộ phận của TB lọc nước: vỏ lọc nước FRP(composite- nhựa) với cửa ra 2.5 inch và phụ kiện đồng bộ đi kèm, kt 1465 (đường kính14 *cao 65 inch), màu tự nhiên, ko bình tích áp,hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 39269099 | Thùng đựng muối BTR-70L,bằng nhựa, kích thước D400X815mm, dung tích 70 lít, với van muối G2S và các phụ kiện đi kèm, dùng cho hệ thống lọc nước, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 84818085 | Van làm mềm BNT890F với đầu vào và đầu ra 1 inch, chất liệu chính bằng nhựa, NSX Canature Health Technology Group Co., Ltd, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 84818085 | Van lọc BNT891F với đầu vào và đầu ra 1 inch, chất liệu chính bằng nhựa, NSX Canature Health Technology Group Co., Ltd, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 87112096 | YAMAHA SIRIUS FI - BSA1 MOTORBIKE (2-WHEELED MOTORBIKE) CAPACITY 113.7CC, GASOLINE ENGINE, COMPLETE UNIT, DISASSEMBLED, NOT REGISTERED FOR CIRCULATION IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | TOGO | S***A | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 87141060 | 3C1F58051000 - BRAKE PADS, YAMAHA MOTORCYCLE SPARE PARTS. 100% NEW PRODUCT#&VN | TOGO | S***A | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 87141060 | 5VDF530K0100 - REAR BRAKE PADS, YAMAHA MOTORCYCLE SPARE PARTS. 100% NEW PRODUCT#&VN | TOGO | S***A | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 87141090 | 55PF137U0100 - WIND GUIDE, YAMAHA MOTORCYCLE SPARE PARTS. 100% NEW PRODUCT#&VN | TOGO | S***A | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 87141090 | 55PF137V0100 - WIND GUIDE, YAMAHA MOTORCYCLE SPARE PARTS. 100% NEW PRODUCT#&VN | TOGO | S***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台