全球贸易商编码:NBDD3Y537321555
该公司海关数据更新至:2024-07-08
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:184 条 相关采购商:2 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 44039990 44071100 44071200 440791 44079190 44079590 44079990
相关贸易伙伴: VEXCO INC. , ANDERSON-TULLY LUMBER CO. , BAILLIE LUMBER CO. 更多
CÔNG TY TNHH XNK GỖ AN LẠC 公司于2022-03-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XNK GỖ AN LẠC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其184条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XNK GỖ AN LẠC 公司的采购商2家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 2 | 4 | 2 | 7 | 0 |
2022 | 进口 | 23 | 9 | 11 | 166 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XNK GỖ AN LẠC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XNK GỖ AN LẠC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XNK GỖ AN LẠC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-06-09 | 进口 | 440791 | RED OAK KD ROUGH LUMBER HS CODE: 440791 TRANSACTION REFERENCE (ITN): X20240502017573 | SPAIN | O***C | 更多 |
2023-07-23 | 进口 | 4403 | BASRALOCUS ROUND LOGS HS CODE: 4403BASRALOCUS ROUND LOGS HS CODE: 4403BASRALOCUS ROUND LOGS HS CODE: 4403 | JAMAICA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44079990 | Gỗ óc chó dạng xẻ loại 2COM KD (Tên KH: Juglans sp). Chiều dày 4/4 inch. Chiều dài từ 6 feet trở lên. Chiều rộng từ 3 inch trở lên.Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 25.917 CBM, đơn giá:1355 USD/CBM | UNITED STATES | J***C | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44079990 | Gỗ óc chó dạng xẻ loại 1COM KD (Tên KH: Juglans sp). Chiều dày 4/4 inch. Chiều dài từ 6 feet trở lên. Chiều rộng từ 3 inch trở lên.Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 26.842 CBM, đơn giá:1950 USD/CBM | UNITED STATES | J***C | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 44071100 | Gỗ thông xẻ sấy, tên KH: Pinus spp. Dày 23mm. Dài 4000mm. Số lượng chính xác: 0.340 M3, đơn giá: 210 EUR/M3. Mới 100% | AUSTRIA | H***H | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 44071200 | FN0000001#&SPRUCE WOOD, SAWN (SCIENTIFIC NAME: PICEA ABIES) (SIZE 1 BOARD 22X200X3000MM) (QUANTITY 240 BOARDS) (NOT LISTED IN CITES) | VIETNAM | B***C | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 44071200 | FN0000001#&SPRUCE WOOD, SAWN (SCIENTIFIC NAME: PICEA ABIES) (SIZE 1 BOARD 33X207X3990MM) (QUANTITY 165 BOARDS) (NOT LISTED IN CITES) | VIETNAM | B***C | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 44071200 | FN0000001#&SPRUCE WOOD, SAWN (SCIENTIFIC NAME: PICEA ABIES) (SIZE 1 SHEET 33X207X2990MM) (QUANTITY 160 SHEETS) (NOT LISTED IN CITES) | VIETNAM | B***C | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 44071110 | FN0000002#&PINE WOOD, SAWN (SCIENTIFIC NAME: PINUS SPP) (SIZE 1 SHEET 50X100X3050MM) (QUANTITY 50 SHEETS) (NOT LISTED IN CITES) | VIETNAM | B***C | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 44071200 | SAWN SPRUCE (KH NAME: PICEA ABIES). THICKNESS FROM 18 MM AND ABOVE. WIDTH FROM 75 MM AND ABOVE. LENGTH FROM 2990 MM AND ABOVE. GOODS NOT INCLUDED IN CITES LIST. VOLUME 4.5 M3#&AT | VIETNAM | C***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台