CÔNG TY TNHH HIWOOD VIỆT NAM

全球贸易商编码:NBDD3Y537312729

地址:3M3H+4Q5, Khu Đô Thị Mới, Đường NB2, Khu Phố 2, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương, Vietnam

该公司海关数据更新至:2022-10-12

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:64 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 44079190 44079790 44079990

相关贸易伙伴: ETON WOOD COMPANY TRADE LTD. 更多

CÔNG TY TNHH HIWOOD VIỆT NAM 公司于2022-03-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HIWOOD VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其64条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HIWOOD VIỆT NAM 公司的采购商1家,供应商1条。

CÔNG TY TNHH HIWOOD VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 1 2 1 2 0
2022 进口 1 6 2 62 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HIWOOD VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HIWOOD VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH HIWOOD VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 44079790 Gỗ dương xẻ sấy(dài:6-16feet,rộng:4-21inch,dày:4/4",Loại 1C)(Liriodendron tulipifera-Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,chưa bào,chưa chà nhám),1MBF=2.36m3,78m3,Mới100% UNITED STATES E***. 更多
2022-09-20 进口 44079190 Gỗ sồi trắng xẻ sấy,(dài:6-16 feet,rộng:4-14inch,dày:4/4",loại 2C)(Quercus alba.-Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám),1MBF= 2.36m3,27.589m3,Mới 100% UNITED STATES E***. 更多
2022-09-20 进口 44079190 Gỗ sồi trắng xẻ sấy,(dài:6-16 feet,rộng:4-15inch,dày:5/4",loại 2C)(Quercus alba.-Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám),1MBF= 2.36m3,52.927m3,Mới 100% UNITED STATES E***. 更多
2022-09-20 进口 44079190 Gỗ sồi trắng xẻ sấy,(dài:7-16 feet,rộng:3-17inch,dày:4/4",loại 2C)(Quercus alba.-Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám),1MBF= 2.36m3,78.811m3,Mới 100% UNITED STATES E***. 更多
2022-09-20 进口 44079790 Gỗ dương xẻ sấy(dài:6-16feet,rộng:4-16inch,dày:4/4",Loại 1C)(Liriodendron tulipifera-Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,chưa bào,chưa chà nhám),1MBF=2.36m3,40.012m3,Mới100% UNITED STATES E***. 更多
2022-10-12 出口 44079990 Dry Sawn Pecan,(length:4-12feet,width:3-15inch,thickness:15/16",type FG)(Carya sp.-Not listed as Cites-untreated to increase hardness, not planed, not sanded),1MBF=2.36m3.New 100%#&US SEYCHELLES E***. 更多
2022-10-12 出口 44079390 Dried Hard Maple,(length:4-8feet,width:3-13inch,thickness:15/16", grade FG)(Acer saccharum-Not in Cites-untreated to increase hardness,un planed, unsanded),1MBF=2.36m3.New 100%#&US SEYCHELLES E***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询