全球贸易商编码:NBDD3Y537305556
地址:ĐH410/788 ấp 6, Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:496 条 相关采购商:6 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 44079690 84198919 84201090 84248950 84283290 84283390 84659120 84659220 84659310 84659410 84659530 84659960 85081990
相关贸易伙伴: LINYI ZHENGTONG INTERNATIONAL TRADECO., LTD. , LINYI JINXI INTERNATIONAL TRADE CO.. LTD. , LSSP SUPPLY CHAIN CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH GỖ CÔNG NGHIỆP TIỀN TIẾN 公司于2022-03-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GỖ CÔNG NGHIỆP TIỀN TIẾN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其496条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GỖ CÔNG NGHIỆP TIỀN TIẾN 公司的采购商6家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 106 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 5 | 3 | 112 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 14 | 3 | 73 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GỖ CÔNG NGHIỆP TIỀN TIẾN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GỖ CÔNG NGHIỆP TIỀN TIẾN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GỖ CÔNG NGHIỆP TIỀN TIẾN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 44079690 | Gỗ Bạch Dương xẻ, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, tên khoa học: Betula pendula, không thuộc danh mục CITES, size: 25 mm x 70-300 mm x 2700 mm, số lượng: 39.997 MTQ, mới 100% | RUSSIA | L***A | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 44079690 | Gỗ Bạch Dương xẻ, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, tên khoa học: Betula pendula, không thuộc danh mục CITES, size: 25 mm x 70-300 mm x 2700 mm, số lượng: 279.969 MTQ, mới 100% | RUSSIA | L***A | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 44079690 | Gỗ Bạch Dương xẻ, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, tên khoa học: Betula pendula, không thuộc danh mục CITES, size: 23 mm x 70-300 mm x 2700 mm, số lượng: 399.934 MTQ, mới 100% | RUSSIA | L***A | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 44079690 | Gỗ Bạch Dương xẻ, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, tên khoa học: Betula pendula, không thuộc danh mục CITES, size: 25 mm x 70-300 mm x 2700 mm, số lượng: 199.937 MTQ, mới 100% | RUSSIA | L***A | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 44079690 | Gỗ Bạch Dương xẻ, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, tên khoa học: Betula, không thuộc danh mục CITES, mới 100%, size: 2000*38~76*19 mm, số lượng thực: 36.492 MTQ | CHINA | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94034000 | KITCHEN CABINET DOOR, MADE FROM BIRCH WOOD, MDF BOARD PURCHASED DOMESTICALLY. SIZE: W12"*H36"-W24"*H42", NO BRAND. 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94034000 | KITCHEN CABINET, MADE FROM BIRCH, PLYWOOD, MDF BOARD PURCHASED DOMESTICALLY. SIZE: W18"*H12"-W30"*H90", NO BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94034000 | KITCHEN CABINET, MADE FROM BIRCH, PLYWOOD, MDF BOARD PURCHASED DOMESTICALLY. SIZE: W18"*H12"-W30"*H90", NO BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94034000 | KITCHEN CABINET MOULDING, MADE FROM BIRCH, DOMESTIC PLYWOOD. SIZE: W3"*H34.5"-W36"*H96", NO BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94034000 | KITCHEN CABINET DRAWERS MADE FROM BIRCH WOOD, DOMESTIC PLYWOOD. SIZE: W23.23"*H4"*D20.98"-W32.20"*H4"*D20.98", NO BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台