全球贸易商编码:NBDD3Y537238885
地址:Khu xử lý rác thải, Phù Ninh, Phú Thọ, Vietnam
该公司海关数据更新至:2025-01-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2224 条 相关采购商:1 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 39159000 40040000 44013900 47079000 72044100 72044900 74040000 76020000 80020000
相关贸易伙伴: INTCO INDUSTRIES VIETNAM CO.,LTD , GERMTON INDUSTRIAL COMPANY LIMITED. , NISSEI ELECTRIC (HANOI)CO., LTD. 更多
CONG TY TNHH MOI TRUONG PHU MINH VINA 公司于2022-03-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY TNHH MOI TRUONG PHU MINH VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2224条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY TNHH MOI TRUONG PHU MINH VINA 公司的采购商1家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 19 | 19 | 1 | 690 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 20 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 18 | 1 | 824 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY TNHH MOI TRUONG PHU MINH VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY TNHH MOI TRUONG PHU MINH VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CONG TY TNHH MOI TRUONG PHU MINH VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2025-01-23 | 进口 | 40040000 | SCRAP RUBBER, IMPURITIES NOT MORE THAN 5%#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2025-01-22 | 进口 | 47079000 | 3#&WASTE PAPER IN SHREDDED FORM (SCRAP OBTAINED FROM THE PROCESS OF DISMANTLING GOODS, THE PROPORTION OF IMPURITIES OTHER THAN PAPER MIXED IN EACH BATCH OF GOODS DOES NOT EXCEED 5% OF THE VOLUME).#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2025-01-22 | 进口 | 40040000 | 3#&RUBBER SCRAP IN THE FORM OF CRUMBS, TYPE 1 (SCRAP OBTAINED FROM THE PRODUCTION PROCESS (EXCEPT HARD RUBBER) WITHIN THE LOSS RATIO, THE RATIO OF NON-RUBBER IMPURITIES MIXED IN EACH BATCH OF GOODS DOES NOT EXCEED 5% OF THE VOLUME).#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2025-01-22 | 进口 | 74040000 | 3#&SCRAP COPPER (SCRAP COPPER OBTAINED FROM THE PRODUCTION PROCESS IS WITHIN THE LOSS RATIO, THE RATIO OF IMPURITIES OTHER THAN COPPER MIXED IN EACH BATCH IS NOT MORE THAN 5% OF THE MASS).#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2025-01-21 | 进口 | 63109010 | FABRIC/SCRAPS#&SCRAPS OF FABRIC (SMALL FABRIC)#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 76020000 | Phế liệu nhôm dạng vụn loại 1( phế liệu thu được từ quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải là nhôm còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%khối lượng) | VIETNAM | C***A | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 76020000 | Phế liệu nhôm dạng vụn loại 2( phế liệu thu được từ quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải là nhôm còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%khối lượng) | VIETNAM | C***A | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 80020000 | Thiếc phế liệu dạng vụn(phế liệu thu được từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất còn lãn trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng) | VIETNAM | C***A | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 76020000 | Phế liệu nhôm dạng vụn loại 2( phế liệu thu được từ quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải là nhôm còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%khối lượng) | VIETNAM | C***A | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 76020000 | Phế liệu nhôm dạng vụn loại 1( phế liệu thu được từ quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải là nhôm còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%khối lượng) | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台