全球贸易商编码:NBDD3Y533104332
该公司海关数据更新至:2024-09-18
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2038 条 相关采购商:36 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 76061190 76061299 76069210 76069290 76071100 76071900 76071994 76072090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH VIỆT DŨNG SÀI GÒN , TIRUPATI COAL COMPANY , PVC BUILDCON PVT.LTD. 更多
ZHEJIANG MINGDAO NEW MATERIALS CO.,LTD 公司于2022-01-18收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ZHEJIANG MINGDAO NEW MATERIALS CO.,LTD 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2038条相关的海关进出口记录,其中 ZHEJIANG MINGDAO NEW MATERIALS CO.,LTD 公司的采购商36家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 7 | 4 | 885 | 0 |
2022 | 出口 | 31 | 6 | 4 | 633 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 21 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ZHEJIANG MINGDAO NEW MATERIALS CO.,LTD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ZHEJIANG MINGDAO NEW MATERIALS CO.,LTD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ZHEJIANG MINGDAO NEW MATERIALS CO.,LTD 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-05 | 进口 | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, không hợp kim 1100 H16/H18, độ dày 0.07mm, rộng 1240mm, mã màu EV2026. Dùng để sx tấm ốp nhôm nhựa. Hàng mới 100%. | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, không hợp kim 1100 H16/H18, độ dày 0.05mm, rộng 1240mm, mã màu EV2013. Dùng để sx tấm ốp nhôm nhựa. Hàng mới 100%. | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, không hợp kim 1100 H16/H18, độ dày 0.08mm, rộng 1240mm, sơn đáy. Dùng để sx tấm ốp nhôm nhựa. Hàng mới 100%. | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 76071900 | Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, không hợp kim 1100 H16/H18, độ dày 0.07mm, rộng 1240mm, mã màu EV2013. Dùng để sx tấm ốp nhôm nhựa. Hàng mới 100%. | CHINA | C***N | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 76069210 | ALUMINIUM COLOR COATED COILS-FRONT COAT-FEVE SIZE:0.21X1240MM ER-304 PEARL BROWN | INDIA | E***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 76071999 | ALUMINIUM COLOR COATED COILS-FRONT COAT-PVDF2 SIZE:0.15X1240MM AR-1109 RICH GOLD | INDIA | E***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 76071999 | ALUMINIUM COLOR COATED COILS-FRONT COAT-PVDF2 SIZE:0.15X1240MM AR-1130 SOLID GREY | INDIA | E***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 76071999 | ALUMINIUM COLOR COATED COILS-FRONT COAT-PVDF2 SIZE:0.15X1240MM AR-1908 MILKY WHITE | INDIA | E***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 76069210 | ALUMINIUM COLOR COATED COILS-FRONT COAT-FEVE SIZE:0.21X1240MM ER-155 MARINE BLUE | INDIA | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台