CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU H&H NGHỆ AN

全球贸易商编码:NBDD3Y532736828

该公司海关数据更新至:2024-09-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:104 条 相关采购商:23 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 25151210 25152000 68029310

相关贸易伙伴: S&S EXPORTS , XIAMEN JIAXING IMP. AND EXP. CO., LTD. , LVS INTERNATIONAL 更多

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU H&H NGHỆ AN 公司于2022-01-18收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU H&H NGHỆ AN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其104条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU H&H NGHỆ AN 公司的采购商23家,供应商1条。

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU H&H NGHỆ AN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 11 2 4 33 0
2022 出口 6 2 3 21 0
2022 进口 1 1 1 12 0
2021 出口 1 1 1 2 0
2021 进口 1 1 1 1 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU H&H NGHỆ AN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU H&H NGHỆ AN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU H&H NGHỆ AN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-22 进口 68029310 Đá Granite tự nhiên dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng, chưa mài cắt cạnh, KT không đồng đều.Dài từ 127->380cm Rộng từ 57->76cm, Dày 1.8cm (+-0.2cm) NSX: S.S EXPORTS. hàng mới 100% INDIA S***S 更多
2022-08-25 进口 68029310 Đá Granite tự nhiên dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng, chưa mài cắt cạnh, KT không đồng đều.Dài từ 253->314cm Rộng từ 60->95cm, Dày 1.8cm (+-0.2cm) NSX: S.S EXPORTS. hàng mới 100% INDIA S***S 更多
2022-08-15 进口 68029310 Đá Granite tự nhiên dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng, chưa mài cắt cạnh, KT không đồng đều Dài từ 81 > 194cm Rộng từ 54 > 97cm, Dày 1.8cm (+-0,2cm) NSX: S.S EXPORTS. hàng mới 100% INDIA S***S 更多
2022-07-04 进口 68029310 Đá Granite tự nhiên dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng, chưa mài cắt cạnh, KT không đồng đều Dài từ 89 > 184cm Rộng từ 62 > 98cm, Dày 1.8cm (+-2cm) NSX: S.S EXPORTS. hàng mới 100% INDIA S***S 更多
2022-07-04 进口 68029310 Đá Granite tự nhiên dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng, chưa mài cắt cạnh, KT không đồng đều Dài từ 62 > 185cm Rộng từ 60 > 102cm, Dày 1.8cm (+-2cm) NSX: S.S EXPORTS. hàng mới 100% INDIA S***S 更多
2024-09-27 出口 2515121010 BLOCK STONE FOR TILING TYPE 3, GRAY WHITE, OTHER COLORS (DARK), MULTI-COLORED VEINS, NO CRACKS. MARBLE IS CUT BY KT&GC INTO BLOCK FORM, CONSTRUCTION MATERIALS. TT: (2.04-6.22) M3/PIECE, BAN KEN MINE, CHAU LOC, QH.KT/CB: THANH TRUNG#&VN UNKNOWN V***. 更多
2024-09-27 出口 2515121010 BLOCK STONE FOR TILING, TYPE 3, GRAY-WHITE COLOR, BLACK STRIPES OR MULTI-COLORED VEINS, NO CRACKS. THE MARBLE IS CUT INTO BLOCKS BY KT&GC, CONSTRUCTION MATERIALS. TOTAL WEIGHT: (1.49-4.46) M3/PIECE, CHAU CUONG2 MINE, PLANNING AREA: DONG LOI. CB: DGT-NA#&VN UNKNOWN V***. 更多
2024-09-19 出口 2515121010 BLOCK STONE FOR TILING TYPE 3, GRAY WHITE, OTHER COLORS (DARK), MULTI-COLORED VEINS, NO CRACKS. MARBLE IS CUT BY KT&GC INTO BLOCK FORM, CONSTRUCTION MATERIALS. TT: (2.04-6.22) M3/PIECE, BAN KEN MINE, CHAU LOC, QH.KT/CB: THANH TRUNG#&VN UNKNOWN V***. 更多
2024-09-19 出口 2515121010 BLOCK STONE FOR TILING, TYPE 3, GRAY-WHITE COLOR, BLACK STRIPES OR MULTI-COLORED VEINS, NO CRACKS. THE MARBLE IS CUT INTO BLOCKS BY KT&GC, CONSTRUCTION MATERIALS. TOTAL WEIGHT: (1.49-4.46) M3/PIECE, CHAU CUONG2 MINE, PLANNING AREA: DONG LOI. CB: DGT-NA#&VN UNKNOWN V***. 更多
2024-09-12 出口 2515200090 BLOCK STONE FOR PAVING TYPE 3, WHITE-GRAY, BLACK STRIPES OR MULTI-COLORED STREAKS, NO CRACKS. THE MARBLE IS CUT INTO BLOCKS BY KT&GC, CONSTRUCTION MATERIALS. TOTAL: (0.14-0.38) M3/PIECE, CHAU CUONG 2, QH. KT: DONG LOI. CB: DGT-NA. GC: H.SON #&VN INDIA S***S 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询