BAMCORP

全球贸易商编码:NBDD3Y532732381

该公司海关数据更新至:2024-08-28

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:59 条 相关采购商:12 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 26070000 38249999

相关贸易伙伴: MCC NON FERROUS TRADING LLC , TRAXYS EUROPE S.A. , NANNING MINGFENG COOPERATION INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 更多

BAMCORP 公司于2022-01-18收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BAMCORP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其59条相关的海关进出口记录,其中 BAMCORP 公司的采购商12家,供应商2条。

BAMCORP 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 6 2 2 20 0
2022 出口 2 1 2 5 0
2022 进口 2 2 2 10 0
2021 进口 1 1 1 1 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BAMCORP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BAMCORP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

BAMCORP 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-12 进口 38249999 Chế phẩm hóa học có thành phần chính tính theo trọng lượng quy đổi ở dạng oxit ZnO=30,31%, Zn=24,35%, sử dụng làm nguyên liệu sản xuất kẽm oxit, dạng bột, hàng mới 100% MEXICO T***. 更多
2022-08-08 进口 38249999 Chế phẩm hóa học có thành phần chính tính theo trọng lượng quy đổi ở dạng oxit ZnO=29,25%, Zn=23,5%, sử dụng làm nguyên liệu sản xuất kẽm oxit, dạng bột, hàng mới 100% MEXICO T***. 更多
2022-08-08 进口 38249999 Chế phẩm hóa học có thành phần chính tính theo trọng lượng quy đổi ở dạng oxit ZnO=25,12%, Zn=20,18%, sử dụng làm nguyên liệu sản xuất kẽm oxit, dạng bột, hàng mới 100% MEXICO T***. 更多
2022-07-25 进口 38249999 Chế phẩm hóa học có thành phần chính tính theo trọng lượng quy đổi ở dạng oxit ZnO=32,205%, Zn=25,875%, sử dụng làm nguyên liệu sản xuất kẽm oxit, dạng bột, hàng mới 100% MEXICO M***C 更多
2022-06-28 进口 38249999 Chemical preparations have the main ingredient calculated according to the weight conversion in the form of ZnO oxide = 31.78%, Zn = 25.53%, used as raw materials for producing zinc oxide, powder form, new goods 100% M***C 更多
2024-08-28 出口 78019100 UNREFINED, UNPROCESSED RAW LEAD INGOT, PB 95.34%; ANTIMONY CONTENT (SB 1.41%) BY MASS IS THE LARGEST COMPARED TO OTHER ELEMENTS BESIDES LEAD; DIMENSIONS 120X60X20CM; WEIGHT 1100KG-1300KG.#&VN VIETNAM J***. 更多
2024-08-20 出口 78019100 UNREFINED, UNPROCESSED RAW LEAD INGOT, PB 95.34%; ANTIMONY CONTENT (SB 1.41%) BY MASS IS THE LARGEST COMPARED TO OTHER ELEMENTS BESIDES LEAD; DIMENSIONS 120X60X20CM; WEIGHT 1100KG-1300KG.#&VN VIETNAM J***. 更多
2024-08-06 出口 2817001010 ZINC OXIDE POWDER, IS A PRODUCT OF RECYCLING PROCESS; HAZARDOUS WASTE TREATMENT, ZN CONTENT = 52.7%; ZNO = 65.6%; MANUFACTURED AT BAC KAN MINERAL JOINT STOCK COMPANY FACTORY#&VN VIETNAM H***. 更多
2024-08-06 出口 78019100 UNREFINED, UNPROCESSED RAW LEAD INGOT, PB 95.34%; ANTIMONY CONTENT (SB 1.41%) BY MASS IS THE LARGEST COMPARED TO OTHER ELEMENTS BESIDES LEAD; DIMENSIONS 120X60X20CM; WEIGHT 1100KG-1300KG.#&VN VIETNAM J***. 更多
2024-07-19 出口 2817001010 POWDERED ZINC OXIDE, A PRODUCT OF RECYCLING; HAZARDOUS WASTE TREATMENT, ZN CONTENT = 52.7%; ZNO = 65.6%; PRODUCTION AT THE FACTORY OF BAC KAN#&VN MINERAL JOINT STOCK COMPANY CHINA G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询