全球贸易商编码:NBDD3Y532729432
地址:Lô CN-10, Nam Khu A KCN, Bỉm Sơn, Thanh Hoá, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:298 条 相关采购商:6 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 38089490 38099190 38249999 39069099 39201090 39232199 39269053 39269099 40101900 40103900 40169959 40169999 48211090 61091010 73151290 84224000 84279000 84818072 84833090 84839099 85044090 85371019 85371099 90262030
相关贸易伙伴: CALIFORNIA INNOVATIONS INC. , SHANGHAI HELIU ELECTRONIC EQUIPMENT CO., LTD. , JIANGSU INTCO MEDICAL PRODUCTS CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH BASIC MEDICAL VIỆT NAM 公司于2022-01-18收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH BASIC MEDICAL VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其298条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH BASIC MEDICAL VIỆT NAM 公司的采购商6家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 14 | 2 | 110 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 1 | 3 | 86 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 19 | 2 | 53 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 18 | 2 | 37 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH BASIC MEDICAL VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH BASIC MEDICAL VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH BASIC MEDICAL VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 38249999 | Túi giữ lạnh - ICE pack ( Tp:Sanwet,,Water,,Antimicrobial Liquid), kích thước: 170*178 mm. Hàng dùng làm mẫu , hàng mới 100%. | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 38249999 | Túi giữ lạnh - ICE pack ( Tp:Sanwet,,Water,,Antimicrobial Liquid), kích thước: 219*248 mm. Hàng dùng làm mẫu , hàng mới 100%. | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 38249999 | Túi giữ nóng lạnh - Cold hot pack ( Tp:Sanwet,,Water,,Antimicrobial Liquid), kích thước: 10.2*15.2cm. Hàng dùng làm mẫu , hàng mới 100%. | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 38249999 | Túi giữ nóng- Hot pack ( Tp:Sanwet,,Water,,Antimicrobial Liquid) kích thước: 2.75-6*4-9 inch.Hàng dùng làm mẫu , hàng mới 100%. | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 39232199 | 315301#&Túi đóng gói chất liệu PE, ICE EVE 178*115MM | CHINA | J***. | 更多 |
2023-08-29 | 出口 | 39201090 | 315303#&MÀNG CUỐN PE CÔNG NGHIỆP, KHÔNG XỐP, CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ, DẠNG CUỘN, KHÔNG DÍNH, TRONG SUỐT, KHỔ 140MM, ĐỘ DÀY 0.062MM. 31530300000084. HÀNG MỚI:100% | VIETNAM | I***. | 更多 |
2023-08-29 | 出口 | 39069099 | 315104#&CHẤT LÀM DÀY TRONG QUÁ TRÌNH SX TÚI GIỮ LẠNH SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE (CMC), CAS NO.: 9004-32-4. 31510400000004 HÀNG MỚI:100% | VIETNAM | I***. | 更多 |
2023-08-29 | 出口 | 39191092 | 315205#&BĂNG DÍNH TỪ NHỰA PP, DẠNG CUỘN, PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍCH THƯỚC:48MM X 100Y/ROLL. 31520501000009, HÀNG MỚI:100% | VIETNAM | I***. | 更多 |
2023-08-29 | 出口 | 39201090 | 315303#&MÀNG CUỐN PE CÔNG NGHIỆP, KHÔNG XỐP, CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ, DẠNG CUỘN, KHÔNG DÍNH, TRONG SUỐT, KHỔ 20CM, ĐỘ DÀY 0.045MM. 31530300000001. HÀNG MỚI:100% | VIETNAM | I***. | 更多 |
2023-08-29 | 出口 | 39069099 | 315108#&BỘT SODIUM POLYACRYLATE DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TÚI GIỮ LẠNH: MÃ: CAS: 9003-04-7: CAS: 7732-18-5. 31510800000036 HÀNG MỚI:100% | VIETNAM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台