全球贸易商编码:NBDD3Y532714682
该公司海关数据更新至:2023-10-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:418 条 相关采购商:3 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 39173129 39269099 40169390 48201000 73079190 73181510 73181610 73182200 73269099 82041100 85158090 85366999 85369019 85369039 85381019 85444296 90318090
相关贸易伙伴: KSB PUMPS & VALVES (PTY) LTD. , MORITANI & CO., LTD. , TOSHIBA ENERGY SYSTEMS & SOLUTIONS 更多
CÔNG TY TOSHIBA ENERGY SYSTEMS & SOLUTIONS CORPORATION NHẬT BẢN 公司于2022-01-18收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TOSHIBA ENERGY SYSTEMS & SOLUTIONS CORPORATION NHẬT BẢN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其418条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TOSHIBA ENERGY SYSTEMS & SOLUTIONS CORPORATION NHẬT BẢN 公司的采购商3家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 66 | 8 | 394 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TOSHIBA ENERGY SYSTEMS & SOLUTIONS CORPORATION NHẬT BẢN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TOSHIBA ENERGY SYSTEMS & SOLUTIONS CORPORATION NHẬT BẢN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TOSHIBA ENERGY SYSTEMS & SOLUTIONS CORPORATION NHẬT BẢN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 83100000 | Bảng ghi tên bằng thép không gỉ, kích thước: 160 x 80 mm, hàng mới 100% | JAPAN | T***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 83100000 | Bảng ghi tên bằng thép không gỉ, kích thước: 160mm x 80mm, hàng mới 100% | JAPAN | T***N | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90251919 | Đầu cảm biến nhiệt độ dùng để đo nhiệt độ trong hệ thống dầu bôi trơn, NSX: Yamaries, Nhật Bản. Hàng mới 100% | JAPAN | T***S | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 32089090 | Sơn lót chống gỉ mối hàn, TASETO SILVER (170ml/lon) (2.04 lít = 12 lon), nhà sản xuất: TASETO Co., Ltd., hàng mới 100% | JAPAN | T***N | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 90251919 | Cảm biến nhiệt độ, NSX: Yamari Industries Ltd, dùng để đo nhiệt độ ống công nghệ trong nhà tua bin, mới 100% | JAPAN | T***S | 更多 |
2023-10-05 | 出口 | 85015390 | 3-PHASE, 10-.-POLE AC MOTOR, CODE: 10MAJ11AP001-M01, SERIAL NUMBER: 1085428652, CAPACITY: 132KW, BRAND: WEG, VOLTAGE: 400V, 100% NEW PRODUCT#&CN | CHINA | L***. | 更多 |
2023-08-03 | 出口 | 85015390 | 3-PHASE AC MOTOR, SERIAL NUMBER: 1060619558, PART NUMBER: 6544376, CAPACITY: 132KW, BRAND: WEG, VOLTAGE: 400V, USED GOODS#&CN | CHINA | L***. | 更多 |
2023-04-19 | 出口 | 84138119 | EMERGENCY OIL PUMP FOR POWER PLANT STEAM TURBINE, MODEL NUMBER: 20MAV12AP001-M01, SERIAL NUMBER: F217010RG, CAPACITY: 65KW, VOLTAGE: 220V, NSX: KAWAMATA SEIKI CO., LTD., USED GOODS# &JP | JAPAN | T***N | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 72163319 | Thép H không hợp kim không hợp kim có hàm lượng carbon nhỏ hơn 0,6% tính theo trọng lượng, cán nóng, dạng hình, có chiều cao 150mm, t: H150x150x7x10- 2000 mm (dùng cho hệ thống giá treo), mới 100% | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 72165011 | Thép góc không hợp kim có hàm lượng carbon nhỏ hơn 0,6% tính theo trọng lượng, cán nóng, dạng hình, có chiều cao 75mm, kích cỡ mặt cắt ngang: L75x75x6- 6000 mm (dùng cho hệ thống giá treo), mới 100% | VIETNAM | C***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台