全球贸易商编码:NBDD3Y530074151
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:491 条 相关采购商:8 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 38200000 40169390 73182200 84133090 84139190 84212319 84213190 84849000 85452000 90262040
相关贸易伙伴: EATON ELECTRIC (SINGAPORE) PTE LTD. , ROLLS-ROYCE SOLUTIONS ASIA PTE LTD. , VOLVO GROUP SINGAPORE (PTE) LTD. 更多
CONG TY CO PHAN TU VAN DP 公司于2022-04-13收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY CO PHAN TU VAN DP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其491条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY CO PHAN TU VAN DP 公司的采购商8家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 18 | 1 | 81 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 22 | 2 | 95 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 36 | 18 | 166 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY CO PHAN TU VAN DP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY CO PHAN TU VAN DP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CONG TY CO PHAN TU VAN DP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85072095 | Ắc quy khô (axit-chì ) dùng cho hệ thống điều khiển nhằm duy trì nguồn điện liên tục (12V/190W, hiệu Eaton, mode: HF12-190WP-X), PN: ETNHF12-190WP-X. Mới 100%" | CHINA | E***D | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85072095 | Ắc quy khô (axit-chì ) dùng cho hệ thống điều khiển nhằm duy trì nguồn điện liên tục (12V/850W, hiệu Eaton, mode: HF12-850WP-X), PN: ETNHF12-850WP-X. Mới 100%" | CHINA | E***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85021390 | Tổ máy phát điện chạy dầu hiệu MTU model: MTU16V4000DS2500, 1 set 5 kiện, Công suất: 2610kva/2088KW, serial: 95030402316, 95030402317, 95030402318. Mới 100% | GERMANY | M***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 85021390 | Tổ máy phát điện chạy dầu hiệu KIRLOSKAR: model: 550WS50, CS: 550Kva, điện áp: 380V, 50hz, 3 pha, có vỏ chống ồn, không ATS, không dùng trong phòng nổ, seri: 2200006. Hàng mới 100% | INDIA | K*** | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 85021220 | Tổ máy phát điện chạy dầu hiệu KIRLOSKAR: model: 220W50, CS: 200Kva, điện áp: 380V, 50hz, 3 pha, có vỏ chống ồn, không ATS, không dùng trong phòng nổ, seri: 2200001. Hàng mới 100% | INDIA | K*** | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101946 | MTU SAE 15W-40 OIL (210L/DRUM) FOR MACHINERY AND EQUIPMENT, 100% NEW, 2FSN-O70546, HRCGE-0001 | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 38200000 | GLYSACORR G93-94 COOLANT (20KG/CAN) FOR MACHINERY AND EQUIPMENT, 100% NEW, 2FSN-O70546, HRCDR-0048 | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101946 | CALTEX HAVOLINE SYNTHETIC BLEND 10W-40 OIL (4L/BOTTLE) FOR MACHINERY AND EQUIPMENT, 100% NEW, 2FSN-O70546, HRCDR-0141 | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101944 | SHELL GADUS 8835328 BEARING GREASE, 380GR/TUBE FOR MACHINERY AND EQUIPMENT, 100% NEW, 2FSN-O70546, HRCDR-0002 | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101944 | TOPAS NCA51 8335354 BEARING GREASE, 400G/TUBE FOR MACHINERY AND EQUIPMENT, 100% NEW, 2FSN-O70546, HRCDR-0003 | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台