全球贸易商编码:NBDD3Y530040585
地址:JWGQ+CP, Hoang Dong, Duy Tiên, Hà Nam, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1099 条 相关采购商:45 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 28043000 28044000 28112100
相关贸易伙伴: ALPHA MOISTURE SYSTEMS LTD. , ADVANCED INSTRUMENTS, INC. , CHIYODA SEIKI CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM CHI NHÁNH HÀ NAM 公司于2022-04-13收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM CHI NHÁNH HÀ NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1099条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM CHI NHÁNH HÀ NAM 公司的采购商45家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 23 | 11 | 3 | 168 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 22 | 2 | 164 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 36 | 4 | 128 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM CHI NHÁNH HÀ NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM CHI NHÁNH HÀ NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM CHI NHÁNH HÀ NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-24 | 进口 | 73110027 | CHAI RỖNG HÌNH TRỤ BẰNG THÉP ĐÚC LIỀN ,DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CO2, DUNG TÍCH 40L, ÁP SUẤT 150BAR, NSX: SHANDONG YONGAN HELI CYLINDER CO.,LTD. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TỪ MỤC 2 TK: 106570805500/G13#&CN | VIETNAM | S***V | 更多 |
2024-09-24 | 进口 | 73110027 | CHAI RỖNG HÌNH TRỤ BẰNG THÉP ĐÚC LIỀN ,DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CO2, DUNG TÍCH 40L, ÁP SUẤT 150BAR, NSX: NIPPON STEEL & SUMIKIN KIKON COMPANY. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TỪ MỤC 1 TK: 106570805500/G13#&JP | VIETNAM | S***V | 更多 |
2024-09-23 | 进口 | 73110027 | CHAI RỖNG HÌNH TRỤ BẰNG THÉP ĐÚC LIỀN ,DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CO2, DUNG TÍCH 40L, ÁP SUẤT 150BAR, NSX: SHANDONG YONGAN HELI CYLINDER CO.,LTD. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TỪ MỤC 2 TK 106563070020/G13#&CN | VIETNAM | S***V | 更多 |
2024-09-23 | 进口 | 73110027 | CHAI RỖNG HÌNH TRỤ BẰNG THÉP ĐÚC LIỀN ,DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CO2, DUNG TÍCH 40L, ÁP SUẤT 150BAR, NSX: NIPPON STEEL & SUMIKIN KIKON COMPANY. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TỪ MỤC 1 TK 106563070020/G13#&JP | VIETNAM | S***V | 更多 |
2024-09-18 | 进口 | 73110027 | CHAI RỖNG HÌNH TRỤ BẰNG THÉP ĐÚC LIỀN ,DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CO2, DUNG TÍCH 40L, ÁP SUẤT 150BAR, NSX: SHANDONG YONGAN HELI CYLINDER CO.,LTD. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TỪ MỤC 2 TK: 106545546330/G13#&CN | VIETNAM | S***V | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110027 | CHAI RỖNG HÌNH TRỤ BẰNG THÉP ĐÚC LIỀN ,DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CO2, DUNG TÍCH 40L, ÁP SUẤT 150BAR, NSX: SHANDONG YONGAN HELI CYLINDER CO.,LTD. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110027 | CHAI RỖNG HÌNH TRỤ BẰNG THÉP ĐÚC LIỀN ,DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CO2, DUNG TÍCH 40L, ÁP SUẤT 150BAR, NSX: NIPPON STEEL & SUMIKIN KIKON COMPANY. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 28112100 | CO2 GAS (25KG/BOTTLE, 40L, USED IN PRODUCTION, MADE IN VIETNAM) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 28043000 | PURE NITROGEN GAS (40L, PURITY >99.999%, 7.4KG/BOTTLE), USED IN INDUSTRY, 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 28043000 | PURE NITROGEN GAS (40L, PURITY >99.999%, 7.4KG/BOTTLE), USED IN INDUSTRY, 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台