全球贸易商编码:NBDD3Y529868971
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10570 条 相关采购商:32 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 84807910
相关贸易伙伴: VIBRAM S.P.A , GUANGZHOU VIBRAM RUBBER CO., LTD. , JIABAO TRADING (HK) LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIA BẢO (VIỆT NAM) 公司于2022-04-13收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIA BẢO (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10570条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIA BẢO (VIỆT NAM) 公司的采购商32家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 22 | 2 | 8 | 3468 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 1 | 2 | 1102 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 15 | 4 | 141 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIA BẢO (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIA BẢO (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIA BẢO (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-13 | 进口 | 40022090 | JBNL009#&Cao su thô dạng miếng (SYNTHETIC RUBBER UBEPOL BR150), hiệu: Không, model: không, dùng sản xuất đế giày, hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 40022090 | JBNL009#&Cao su thô dạng miếng (SYNTHETIC RUBBER UBEPOL BR150), hiệu: Không, model: không, dùng sản xuất đế giày, hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-01 | 进口 | 40022090 | JBNL009#&Cao su thô dạng miếng (SYNTHETIC RUBBER UBEPOL BR150), hiệu: Không, model: không, dùng sản xuất đế giày, hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 40021910 | JBNL001#&Cao su thô dạng miếng (SYNTHETIC RUBBER UBEPOL BR150), hiệu: Không, model: không, dùng sản xuất đế giày, hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 40021990 | JBNL008#&Cao su dạng miếng đã nhuộm màu hoàn thiện từ cao su không xốp (RUBBER PIGMENT) thành phần chính: Cao su, dùng trong sản xuất đế giày, hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64062010 | DCG/1024PY#&RUBBER OUTSOLE (USED FOR SHOE MANUFACTURING, BRAND: VIBRAM, 100% NEW - RUBBER OUTSOLE MRS-1707/M552)#&VN | VIETNAM | J***A | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64062010 | DCG/1024PY#&RUBBER OUTSOLE (USED FOR SHOE MANUFACTURING, BRAND: VIBRAM, 100% NEW - RUBBER OUTSOLE MRS-1707/M552)#&VN | VIETNAM | J***A | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64062010 | DCG/1024PY#&RUBBER OUTSOLE (USED FOR SHOE MANUFACTURING, BRAND: VIBRAM, 100% NEW - RUBBER OUTSOLE MRS-1707/M552)#&VN | VIETNAM | J***A | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64062010 | DCG/1024PY#&RUBBER OUTSOLE (USED FOR SHOE MANUFACTURING, BRAND: VIBRAM, 100% NEW - RUBBER OUTSOLE MRS-1847/M589)#&VN | VIETNAM | J***A | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64062010 | DCG/1024PY#&RUBBER OUTSOLE (USED FOR SHOE MANUFACTURING, BRAND: VIBRAM, 100% NEW - RUBBER OUTSOLE MRS-1847/M589)#&VN | VIETNAM | J***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台