CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ RYTHERN (VIỆT NAM)

全球贸易商编码:NBDD3Y529858710

地址:Long Định, Cần Đước District, Long An, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:53487 条 相关采购商:20 家 相关供应商:12 家

相关产品HS编码: 32082090 39249090 39263000 39269049 73181210 73181690 83021000 83024290 94034000 94039090

相关贸易伙伴: GUANGXI ZIMAOQU SMALL ANT WOOD CO., LTD. , SHANGHAI TINGMAO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , SHENZHEN LIANHE TAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ RYTHERN (VIỆT NAM) 公司于2022-04-13收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ RYTHERN (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其53487条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ RYTHERN (VIỆT NAM) 公司的采购商20家,供应商12条。

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ RYTHERN (VIỆT NAM) 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 9 2 3 20460 0
2022 出口 11 4 3 19776 0
2022 进口 12 15 2 966 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ RYTHERN (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ RYTHERN (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ RYTHERN (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 83024290 Pát cố định ốc vít bằng sắt (IRON BEVEL), góc mở tối đa của sản phẩm: 2 inch*90 độ, Item number: 1299000451, dùng để sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100% CHINA B***. 更多
2022-09-28 进口 83021000 Bản lề cửa tủ bằng sắt (HINGE), góc mở tối đa của bản lề khi được ráp vào cửa tủ: 165 độ, Item number:1202000009, hiệu BOKE, dùng để sản xuất đồ nội thất cho cửa tủ bếp. Hàng mới 100% CHINA B***. 更多
2022-09-28 进口 83024290 Ray trượt ngăn kéo tủ bằng kim loại (Drawer Slide 18 inch ), Item number: 1201000182. Hàng mới 100% CHINA B***. 更多
2022-09-28 进口 83024290 Ray trượt ngăn kéo tủ bằng kim loại (Drawer Slide 21 inch ), Item number: 1201000172. Hàng mới 100% CHINA B***. 更多
2022-09-28 进口 73181210 Vít bằng kim loại dùng cho gỗ (WOOD SCREWS), kích thước 3.5*12mm Nickel Colo, Item number: 1204000026. Hàng mới 100% CHINA B***. 更多
2024-09-27 出口 94034000 KITCHEN CABINET (KITCHEN CABINETS) ITEM CODE: LS-SG-SB36B, SIZE: 914*876*610 MM, DISASSEMBLED (SET = PIECE), MADE OF MAPLE WOOD, PLYWOOD, MDF, 100% NEW, NO BRAND #&VN UNITED STATES L***, 更多
2024-09-26 出口 94034000 KITCHEN CABINET (KITCHEN CABINETS) ITEM CODE: LS-SW-W0930R, SIZE: 229*762*305 MM, DISASSEMBLED (SET = PIECE), MADE OF MAPLE WOOD, PLYWOOD, MDF, 100% NEW, NO BRAND #&VN UNITED STATES L***, 更多
2024-09-26 出口 94034000 KITCHEN CABINET (KITCHEN CABINETS) ITEM CODE: LS-SG-W3012B, SIZE: 762*305*305 MM, DISASSEMBLED (SET = PIECE), MADE OF MAPLE WOOD, PLYWOOD, MDF, 100% NEW, NO BRAND #&VN UNITED STATES L***, 更多
2024-09-26 出口 94034000 KITCHEN CABINET (KITCHEN CABINETS) ITEM CODE: LS-SG-B18R, SIZE: 457*876*610 MM, DISASSEMBLED (SET = PIECE), MADE OF MAPLE WOOD, PLYWOOD, MDF, 100% NEW, NO BRAND #&VN UNITED STATES L***, 更多
2024-09-26 出口 94034000 KITCHEN CABINET (KITCHEN CABINETS) ITEM CODE: LS-SG-SB36B, SIZE: 914*876*610 MM, DISASSEMBLED (SET = PIECE), MADE OF MAPLE WOOD, PLYWOOD, MDF, 100% NEW, NO BRAND #&VN UNITED STATES L***, 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询