全球贸易商编码:NBDD3Y529855654
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2051 条 相关采购商:67 家 相关供应商:27 家
相关产品HS编码: 39159000
相关贸易伙伴: LIONG HUP SOON TRADING PTE LTD. , EAST WEST TRADING LLC , FOSHAN ALFORU TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
MHPP JSC 公司于2022-04-13收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MHPP JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2051条相关的海关进出口记录,其中 MHPP JSC 公司的采购商67家,供应商27条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 33 | 4 | 5 | 1248 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 411 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 2 | 14 | 97 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MHPP JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MHPP JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MHPP JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 39159000 | Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP) đã qua sử dụng, nhiều hình dạng miếng,mảnh nhỏ,đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT, theo thông tư số 08/2018/TT- BTNMT và QĐ28/2020/QĐ-TTG,NK dùng làm nguyên liệu sản xuất. | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 39151090 | Nhựa phế liệu từ PolymeEtylen (PE) được loại ra từ quá trình sản xuất đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT, theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT và QĐ28/2020/QĐ-TTG, NK dùng làm nguyên liệu sản xuất. | CHINA | D***D | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 39151090 | Nhựa phế liệu từ PolymeEtylen (PE) được loại ra từ quá trình sản xuất đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT, theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT và QĐ28/2020/QĐ-TTG, NK dùng làm nguyên liệu sản xuất. | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 39159000 | Nhựa phế liệu từ PolyPropylen(PP)đã qua sử dụng,nhiều hình dạng miếng ,mảnh nhỏ,đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theothông tư số 08/2018/TT- BTNMT và QĐ28/2020/QĐ-TTG,NK dùng làm nguyên liệu sản xuất | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 39159000 | Nhựa phế liệu từ PolyPropylen(PP)đã qua sử dụng,nhiều hình dạng miếng ,mảnh nhỏ,đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theothông tư số 08/2018/TT- BTNMT và QĐ28/2020/QĐ-TTG,NK dùng làm nguyên liệu sản xuất | CHINA | P***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39019090 | PE RECYCLE PELLET - RECYCLED POLYETHYLENE PLASTIC PELLETS, 25KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 39019090 | PE RECYCLED PELLET - RECYCLED POLYETHYLENE PLASTIC PELLETS, 25KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | Q***D | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 39021040 | PP RECYCLE PELLET - RECYCLED POLYPROPYLENE PLASTIC PELLETS, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | N***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 39019090 | PE RECYCLED PELLET - RECYCLED POLYETHYLENE PLASTIC PELLETS, 25KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | Q***D | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 39019090 | PE RECYCLED PELLET - RECYCLED POLYETHYLENE PLASTIC PELLETS, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台