全球贸易商编码:NBDD3Y528906893
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:738 条 相关采购商:38 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 27111200 27111490 28043000 28044000 28112100 28112190 28112920 28112930 28112940 28112990 28141000 28269000 28500000 73110027 73110029 73110090 73110099 76130000 83071000 84131910
相关贸易伙伴: HAI VUONG CO., LTD. , MARISO VIET NAM COMPANY LIMITED , TUNA VIETNAM CO., LTD. 更多
ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED. 公司于2021-12-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其738条相关的海关进出口记录,其中 ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED. 公司的采购商38家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 21 | 7 | 211 | 0 |
2023 | 进口 | 11 | 3 | 1 | 46 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 20 | 3 | 185 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 3 | 2 | 48 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 10 | 3 | 43 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-19 | 进口 | 73110027 | VỎ CHAI BẰNG THÉP LOẠI DUNG TÍCH 40L (BÌNH RỖNG KHÔNG CHỨA KHÍ) ÁP SUẤT 150 BAR CÓ NẮP VAN. DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CARBON MONOXIDE. ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&CN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2024-09-11 | 进口 | 73110027 | VỎ BÌNH/CHAI RỖNG KHÔNG CHỨA KHÍ, HÌNH TRỤ, CHẤT LIỆU THÉP ĐÚC LIỀN KHÔNG ĐƯỜNG HÀN, DUNG TÍCH 40L,WP: 150 BAR, CÓ VAN VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ, DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CÔNG NGHIỆP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2024-09-11 | 进口 | 73110099 | VỎ BÌNH/THÙNG RỖNG. CHẤT LIỆU THÉP CÓ ĐƯỜNG HÀN. DUNG TÍCH 800L. WP: 2.2MPA. DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CÔNG NGHIỆP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC#&CN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2024-09-06 | 进口 | 73110027 | VỎ BÌNH/CHAI RỖNG KHÔNG CHỨA KHÍ, HÌNH TRỤ, CHẤT LIỆU THÉP ĐÚC LIỀN KHÔNG ĐƯỜNG HÀN, DUNG TÍCH 40L,WP: 150 BAR, CÓ VAN VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ, DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CÔNG NGHIỆP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2024-09-06 | 进口 | 73110027 | VỎ BÌNH/CHAI RỖNG KHÔNG CHỨA KHÍ, HÌNH TRỤ, CHẤT LIỆU THÉP ĐÚC LIỀN KHÔNG ĐƯỜNG HÀN, DUNG TÍCH 50L,WP: 200 BAR, CÓ VAN VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ, DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ CÔNG NGHIỆP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2024-10-05 | 出口 | 28042990 | F2-0.12%, KRYPTON -3.03%, NE-96.85%, VALVE CGA679,140 BAR (COMPRESSED GAS MIXTURE (KRYPTON /NEON) | INDIA | H***D | 更多 |
2024-10-05 | 出口 | 28042990 | F2-0.09%,KRYPTON -3.82%, HELIUM 1.68%,NE-94.41%,VALVE CGA679,140BAR (COMPRESSED GAS MIXTURE (KRYPTON /HELIUM) | INDIA | H***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110027 | CYLINDRICAL CYLINDER/BOTTLE SHELL, STEEL MATERIAL WITH WELDED SEAM, CAPACITY 40L, WP/TP=1.56/5.2BAR, USED TO CONTAIN C2H2 GAS OF ITEM 4 TK A11: 106602127110, USED | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110099 | CYLINDRICAL TANK/CONTAINER, STAINLESS STEEL WITH WELDED SEAM, CAPACITY 800L, WP/TP: 10/15 BAR, QF10 VALVE AND SYNCHRONOUS ACCESSORIES, CONTAINING EO GAS OF ITEM 2 TKA11:106602127110, USED | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110099 | CYLINDRICAL TANK/CONTAINER, STAINLESS STEEL WITH WELDED SEAM, CAPACITY 1000L, WP/TP: 10/15 BAR, QF10 VALVE AND SYNCHRONOUS ACCESSORIES, CONTAINING EO GAS OF ITEM 1 TKA11:106602127110, USED | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台