CÔNG TY TNHH HIMILE (VIỆT NAM)

全球贸易商编码:NBDD3Y528752900

地址:Nhà xưởng A3.2,Đường D1,KCN Thành Thành Công,Phường An Hoà ,Thị xã, Thị xã, Trảng Bàng, Tây Ninh 80900, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-08-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:276 条 相关采购商:10 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 25132000 48201000 49100000 68042200 73181990 76169990 82054000 82074000 82075000 82081000 82089000 84661090 84669390 84671900 84679200 85393190 90029090

相关贸易伙伴: HIMILE (THAILAND) CO., LTD. , HIMILE MECHANICAL MANUFACTURING (SHANDONG) CO., LTD. , HIMILE MECHANICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY (SHANDONG) CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH HIMILE (VIỆT NAM) 公司于2021-12-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HIMILE (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其276条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HIMILE (VIỆT NAM) 公司的采购商10家,供应商3条。

CÔNG TY TNHH HIMILE (VIỆT NAM) 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 4 2 2 26 0
2022 出口 3 1 1 14 0
2022 进口 3 29 2 40 0
2021 出口 2 1 1 2 0
2021 进口 1 8 1 8 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HIMILE (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HIMILE (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH HIMILE (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-12 进口 74153900 Bu long đã được ren bằng thép, dùng cho các loại máy công cụ, Mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-12 进口 82119390 Dao có lưỡi cắt không cố định, dùng cho máy tiện, máy phay, Mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-12 进口 96034000 Chổi để làm sạch bụi các loại máy cơ khí, Mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-12 进口 81029600 Dây Molypđen dùng cho máy cắt dây, Mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-12 进口 68043000 Đá mài dạng thanh dài hình chữ nhật kích thước 1x4x100mm, bằng vật liệu mài đã được kết khối. Mới 100% CHINA H***. 更多
2024-09-27 出口 76169990 132101000089#&SHAKE DOT WEEK (ALUMINUM MARK USED TO ATTACH TO TIRE MANUFACTURING MOLDS, SHOWING THE PRODUCTION WEEK ON THE TIRE - PART OF THE TIRE MOLD) IS NOT VALID, SPECIFICATION: LENGTH (34 X WIDTH 11 X THICKNESS 2.5) MM. 100% NEW VIETNAM J***. 更多
2024-09-26 出口 76169990 DOT WEEK SHAKER (ALUMINUM MARK USED TO ATTACH TO TIRE MANUFACTURING MOLDS, SHOWING THE PRODUCTION WEEK ON THE TIRE - PART OF THE TIRE MOLD) WITHOUT BRAND, SPECIFICATIONS: LENGTH 34MM X WIDTH 11MM X THICKNESS 2.5MM. 100% NEW #&VN VIETNAM C***E 更多
2024-08-30 出口 84807190 STEEL COMPRESSION TIRE MOLD FOR MOLDING RUBBER TIRES, USED, NO BRAND, 1 SET = 1 MOLD SHELL, 2 MOLD PLATES AND 10 MOLD PATTERN PIECES, (TIRE MOLD), SPECIFICATION 295/80R22.5#&CN CAMBODIA N***D 更多
2024-08-27 出口 76169990 132101000089#&SHAKE DOT WEEK (ALUMINUM MARK USED TO ATTACH TO TIRE MANUFACTURING MOLD, SHOWING PRODUCTION WEEK ON TIRE - PART OF TIRE MOLD) IS NOT VALID. LENGTH 34MM X WIDTH 11MM X THICKNESS 2.5MM. 100% NEW VIETNAM J***. 更多
2024-08-26 出口 76169990 DOT WEEK SHAKER (ALUMINUM MARK USED TO ATTACH TO TIRE MANUFACTURING MOLDS, SHOWING THE PRODUCTION WEEK ON THE TIRE - PART OF THE TIRE MOLD) WITHOUT BRAND, SPECIFICATIONS: LENGTH 34MM X WIDTH 11MM X THICKNESS 2.5MM. 100% NEW #&VN VIETNAM C***E 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询