CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU JSAIAN

全球贸易商编码:NBDD3Y528665485

该公司海关数据更新至:2022-09-19

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:204 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 32082090 35069100 39269099 40169390 48239094 48239099 69021000 73181510 73269099 83014020 83016000 83021000 83024139 83024290 84213990

相关贸易伙伴: GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU JSAIAN 公司于2021-12-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU JSAIAN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其204条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU JSAIAN 公司的采购商1家,供应商1条。

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU JSAIAN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 1 2 1 3 0
2022 进口 1 23 1 198 0
2021 进口 1 1 1 3 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU JSAIAN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU JSAIAN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU JSAIAN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-19 进口 32082090 Sơn bột tĩnh điện(Powder Coating),KH:2165B,dạng bột,dùng sơn lót tấm pano làm cửa thép.trọnglượng tịnh 20kg/thùng,làm từ polyme acrylic hòa tan trong môi trường không chứa nước,hiệu Mingbaili,mới 100% CHINA G***. 更多
2022-09-19 进口 32082090 Sơn bột tĩnh điện(Powder Coating),KH:2110B,dạng bột,dùng sơn lót tấm pano làm cửa thép.trọnglượng tịnh 20kg/thùng,làm từ polyme acrylic hòa tan trong môi trường không chứa nước,hiệu Mingbaili,mới 100% CHINA G***. 更多
2022-09-19 进口 83024139 Chốt âm cửa (Clemon),chất liệu inox 304,Kí hiệu:A007,.KT mặt chốt:(25x172)mm, dùng để chốt cánh cửa phụ của cửa nhiều cánh. hiệu Ruida,Mới 100%, CHINA G***. 更多
2022-09-19 进口 83026000 Tay co thủy lực (Door closer), kí hiệu:RK1800, lực đẩy 65-85kg, dùng để đóng cửa tự động,chất liệu nhôm,KT:(205x44x76)mm+-2%.nhãn hiệu:Jsaian, Mới 100% CHINA G***. 更多
2022-09-19 进口 83026000 Tay co thủy lực (Door closer),Kí Hiệu:RK1600,lực đẩy 45-65kg, dùng để đóng cửa tự động,chất liệu nhôm,KT:(175x41x63)mm+-2%,nhãn hiệu: Jsaian, Mới 100% CHINA G***. 更多
2022-08-29 出口 73181510 Vít (screws), kí hiệu: M5x10,chất liệu thép, đường kính ngoài của thân 5mm, dài 10mm +/- 10%, có ren, không có đai ốc. Mới 100% VIETNAM G***. 更多
2022-08-29 出口 73182200 Miếng đệm (Pads), Kí Hiệu:TC1,chất liệu thép, dùng đệm bắt vít dưới khung cửa thép.không ren,KT(35x25)mm. Mới 100%, VIETNAM G***. 更多
2022-08-29 出口 73181510 Vít (screws), kí hiệu: M5x15,chất liệu thép, đường kính ngoài của thân 5mm, dài 15mm +/- 10%, có ren, không có đai ốc. Mới 100% VIETNAM G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询