全球贸易商编码:NBDD3Y528660474
该公司海关数据更新至:2023-07-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:66 条 相关采购商:3 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 07123200 7123200 7123920
相关贸易伙伴: SHANGHAI SUNTUNG INDUSTRY CO., LTD. , VION FOOD INTERNATIONAL B.V. , WHG TRADING LIMITED. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VMIT 公司于2021-12-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VMIT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其66条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VMIT 公司的采购商3家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 3 | 22 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 9 | 5 | 26 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 3 | 1 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VMIT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VMIT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VMIT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 02032900 | Thịt nạc đùi heo đông lạnh không xương, đóng gói: 25kg/carton. NSX: Frimesa Cooperativa Central. Mới 100% | BRAZIL | W***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 39204900 | Dải nẹp nhựa PVC ,k xốp,k gắn liền vật liệu khác,k đc gia cố,k tự dính,size0.45x20mm.dán vào mép gỗ CN,.NSX: SHAANXI KAISIDE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 39204900 | Dải nẹp nhựa PVC ,k xốp,k gắn liền vật liệu khác,k đc gia cố,k tự dính,size0.45x15mm.dán vào mép gỗ CN,NSX: SHAANXI KAISIDE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 39204900 | Dải nẹp nhựa PVC ,k xốp,k gắn liền vật liệu khác,k đc gia cố,k tự dính,size0.45x40mm.dán vào mép gỗ CN,.NSX: SHAANXI KAISIDE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 02032900 | Sườn cánh buồm heo đông lạnh, 10kg/thùng. NSX: VION Emstek GmbH, Nordfrost GmbH & Co. KG, NSX: T01/2022; HSD:T07/2023, mới 100%. | GERMANY | V***. | 更多 |
2023-07-19 | 出口 | 16023290 | SP05#&CHICKEN FEET WITH OIL, SPECIFICATION: 12KG/BARREL, TOLERANCE: +/-0.2 KG/BARREL#&US | AUSTRALIA | R***. | 更多 |
2023-07-13 | 出口 | 16023290 | SP05#&CHICKEN FEET WITH OIL, SPECIFICATION: 12KG/BARREL, TOLERANCE: +/-0.2 KG/BARREL#&PL | AUSTRALIA | R***. | 更多 |
2023-07-05 | 出口 | 16023290 | SP05#&CHICKEN FEET WITH OIL, SPECIFICATION: 12KG/BARREL, TOLERANCE: +/-0.2 KG/BARREL#&PL | AUSTRALIA | R***. | 更多 |
2023-06-29 | 出口 | 16023290 | SP05#&CHICKEN FEET WITH OIL, SPECIFICATION: 10KG/BARREL, TOLERANCE: +/-0.2 KG/BARREL#&PL | AUSTRALIA | R***. | 更多 |
2023-06-29 | 出口 | 16023290 | SP05#&CHICKEN FEET WITH OIL, SPECIFICATION: 10KG/BARREL, TOLERANCE: +/-0.2 KG/BARREL#&RU | AUSTRALIA | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台