全球贸易商编码:NBDD3Y528646411
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2440 条 相关采购商:156 家 相关供应商:29 家
相关产品HS编码: 39172929 39269099 40169390 42050040 52010000 52051200 52051300 52051400 52081900 58089090 60062100 61142000 62092090 62179000 63026000 63029100 73181510 73209090 73269099 82089000 84145949 84213920 84213990 84224000 84451310 84483900 84818099 84849000 85011099 85098090 85321000 85340020 85365099 85371019 94054099 96061010
相关贸易伙伴: SPINDELFABRIK SUESSEN GMBH , MURATA MACHINERY LTD. , LOUIS DREYFUS COMPANY SUISSE S.A. 更多
THANGLONG TEXTILE COMPANY LTD. 公司于2021-12-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。THANGLONG TEXTILE COMPANY LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2440条相关的海关进出口记录,其中 THANGLONG TEXTILE COMPANY LTD. 公司的采购商156家,供应商29条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 57 | 16 | 12 | 565 | 0 |
2022 | 出口 | 76 | 11 | 11 | 713 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 53 | 16 | 220 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 7 | 4 | 104 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 13 | 5 | 27 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 THANGLONG TEXTILE COMPANY LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 THANGLONG TEXTILE COMPANY LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
THANGLONG TEXTILE COMPANY LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85389019 | Modul của bộ điều khiển A4.0 của máy A6 sử dụng cho ngành sợi, nguồn điện 24V, hàng mới 100%, nhà s/x Rieter, Part no 10831441, hàng không thanh toán | AUSTRIA | M***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84715090 | CPU-Vi xử lý dùng cho bộ điều khiển của máy A6 sử dụng cho ngành sợi, nguồn điện 24V, hàng mới 100%, nhà s/x Rieter, Part no 10819583, hàng không thanh toán | AUSTRIA | M***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85389019 | Modul của bộ điều khiển A4.0 của máy A6 sử dụng cho ngành sợi, nguồn điện 24V, hàng mới 100%, nhà s/x Rieter, Part no 10831441, hàng không thanh toán | AUSTRIA | M***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85389019 | Modul của bộ điều khiển A2.0 của máy A6 sử dụng cho ngành sợi, nguồn điện 24V, hàng mới 100%, nhà s/x Rieter, Part no 10831441, hàng không thanh toán | AUSTRIA | M***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85389019 | Modul của bộ điều khiển A10.0 của máy A6 sử dụng cho ngành sợi, nguồn điện 24V, hàng mới 100%, nhà s/x Rieter, Part no 10831441, hàng không thanh toán | AUSTRIA | M***G | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52053300 | TWINE, WOVEN, 100% COTTON, 30/2 COUNT, MADE IN VIETNAM, 100% NEW #&VN | KOREA | C***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52052400 | COMBED YARN, 100% COTTON, KNITTED, 40/1 COUNT. SINGLE YARN HAS A FINENESS OF 147.65 DECITEX (67.72 METRIC COUNT) MADE IN VIETNAM. 100% NEW #&VN | KOREA | C***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52053200 | TWINE, WOVEN, 100% COTTON, 23/2 COUNT, MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | KOREA | C***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 52051200 | WOVEN YARN, 100% COTTON, 20/1 COUNT, MADE IN VIETNAM, 100% NEW #&VN | KOREA | B***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 52051200 | CARDED YARN, 100% COTTON, KNITTED, 16/1 COUNT. SINGLE YARN, 369.12 DECITEX (27.08 METRIC COUNT), MADE IN VIETNAM. 100% NEW #&VN | KOREA | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台