PINGXIANG SHUNXIANG IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD 公司于2022-03-15收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PINGXIANG SHUNXIANG IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其38288条相关的海关进出口记录,其中 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD 公司的采购商333家,供应商2条。

PINGXIANG SHUNXIANG IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 144 872 1 15031 0
2022 出口 104 707 1 8823 0
2022 进口 2 11 1 52 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PINGXIANG SHUNXIANG IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

PINGXIANG SHUNXIANG IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-31 进口 73239310 Nồi ngưng tụ bằng inox, dùng trong chưng cất rượu, không dùng điện, dùng trong nhà bếp, KT(32-41*29-42*)cm+-10%, NSX:PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100% CHINA C***S 更多
2022-08-31 进口 73262050 Lồng cho thú cưng (chuột), khung đan bằng dây sắt đế bằng nhựa, kèm đồ chơi (cầu trượt, vòng chạy), bình nước và nhà tắm cho chuột bằng nhựa, KT(30*21*27)cm+-10%,Mới 100% CHINA C***S 更多
2022-08-31 进口 73269099 Móc khóa dùng để móc chìa khóa, bằng sắt, KT(2*4)cm+-10%, NSX:PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100% CHINA C***S 更多
2022-08-30 进口 73269099 Lồng cho thú cưng (chuột), khung đan bằng dây sắt đế bằng nhựa, kèm bình nước cho chuột bằng nhựa, KT(26*23*25)cm+-10%. NSX:PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100% CHINA C***S 更多
2022-08-30 进口 73239310 Chảo rán sâu lòng, 2 quai xách, đường kính 20 cm, chất liệu bằng sắt mạ (có phủ chống dính) không sử dụng điện , dùng trong nhà bếp, NSX:PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100% CHINA C***S 更多
2024-10-31 出口 68042200 GRINDING STONE AA083-G09 R1-S2 7*3, USED FOR ROUGH GRINDING, FINE GRINDING OF METAL SURFACES, SILICON CARBIDE MATERIAL, HAS BEEN SOLIDIFIED, SHAPE: SMALL CYLINDER, SIZE: DIAMETER 7MM, 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-10-31 出口 74198090 FBS5-5 CONNECTING BAR, COPPER MATERIAL; LENGTH: 23 MM, COLOR: RED; USED TO SHORT-CIRCUIT TERMINALS, 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-10-31 出口 68042200 GRINDING STONE AA083-G09 R2-S2 7*3, USED FOR ROUGH GRINDING, FINE GRINDING OF METAL SURFACES, SILICON CARBIDE MATERIAL, HAS BEEN SOLIDIFIED, SHAPE: SMALL CYLINDER, SIZE: DIAMETER 7MM, 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-10-31 出口 34025012 LIQUID GLYCEROL CLEANER (INGREDIENTS: GLYCEROL, CAS NO: 56-81-5, 500ML/BOTTLE, USED TO CLEAN LENSES). 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-10-31 出口 68052000 SANDPAPER 1000CW; SIZE: 280 X 230MM; GRIT 1000#, CL: WATERPROOF SILICON CARBIDE; PAPER BASE, USED FOR SMOOTH GRINDING, POLISHING PRODUCT SURFACE, 100% NEW VIETNAM H***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询