全球贸易商编码:NBDD3Y525974570
该公司海关数据更新至:2024-06-07
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:140 条 相关采购商:4 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 25174900 38160010 38160090 56039400 69022000 69029000 72285010 73181910 73182400 73251090 73269099 84834090 84839099
相关贸易伙伴: TAIAN BAOLE MACHINERY CO., LTD. , YANPAI FILTRATION TECHNOLOGY CO., LTD. , DALIAN SUNSHINE BOILER AUXILIARIES CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THUẬN HẢI ENERGY 公司于2022-03-15收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THUẬN HẢI ENERGY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其140条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THUẬN HẢI ENERGY 公司的采购商4家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 21 | 2 | 31 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 13 | 1 | 57 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THUẬN HẢI ENERGY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THUẬN HẢI ENERGY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THUẬN HẢI ENERGY 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-07 | 进口 | 73269099 | Khung bằng thép sử dụng cho túi lọc, đường kính ngoài 145 mm, Chiều dài 4.480 mm, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 72285010 | Thép hợp kim (Stoker long pin), gia công kéo nguội, dạng thanh tròn đặc ruột, chất liệu C45 không ren, thành phần C>0,399%, đường kính ngoài 18 xL5900 (mm), Dùng cho lò hơi, Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 73151290 | Ghi xích truyền động (Grate chain), Chất liệu Q235B, L 240 x 50 (mm)/01 Set (01 Set gồm 01 mắt lớn và 01 mắt nhỏ), 120 set/1 dây, Dùng cho lò hơi, Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 56039400 | Túi lọc PTFE làm từ vải không dệt, trọng lượng 750g/m2, đường kính 155 mm, chiều dài 6.000 mm, chống dầu, chống nước, dùng cho lò hơi, hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 73151290 | Ghi xích truyền động lỗ tròn khuyết (Grate chain), Chất liệu Q235B, L 240 x 50 (mm)/01 Set (01 Set gồm 01 mắt lớn và 01 mắt nhỏ), 120 set/1 dây, Dùng cho lò hơi, Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-06-07 | 出口 | 84818097 | 5000018240#&PRESSURE REGULATOR, PART OF THE AIR FLOW REGULATION DEVICE. REGULATOR/GB1- 25061(1-STAGE)/22-RH, MANUAL CONTROL, USED IN FACTORIES. STAINLESS STEEL MATERIAL. 100% NEW, WEIGHT 2KG.BRAND RIGAS | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-06-05 | 出口 | 84818097 | PRESSURE REGULATOR, PART OF THE DEVICE THAT REGULATES GAS FLOW. REGULATOR/GB1- 25061(1-STAGE)/22-RH, MANUAL CONTROL, STAINLESS STEEL MATERIAL, 100% NEW, WEIGHT 2KG, BRAND RIGAS #&KR | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-05-18 | 出口 | 28112990 | 6000004629#&GAS MIXTURE 1000 PPM CO (40%). 1000 PPM NO (40%). 200 PPM SO2 (20%). (1 BOTTLE = 47 LITERS). USED TO CALIBRATE EQUIPMENT, USED IN FACTORIES, UNBRANDED. 100% NEW PRODUCT (1 BOTTLE=1PCE) | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-05-18 | 出口 | 28043000 | 6000004630#&GAS MIXTURE 1,000 PPM OXYGEN (O2) 10%. 3,000 PPM NITROGEN (N) 90% (1 TANK = 10 LITERS). USED TO CALIBRATE EQUIPMENT, USED IN FACTORIES, UNBRANDED. 100% NEW PRODUCT (1 BOTTLE=1PCE) | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-05-18 | 出口 | 28043000 | 6000004631#&GAS MIXTURE 200 PPM NITROGEN DIOXIDE (NO2) 0.02%. 3,000 PPM NITROGEN (N) 99.98% (1 BOTTLE = 10 LITERS). USED TO CALIBRATE EQUIPMENT, USED IN FACTORIES, NOT EFFECTIVE. 100% NEW PRODUCT (1 BOTTLE=1PCE) | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台