全球贸易商编码:NBDD3Y524619115
该公司海关数据更新至:2024-09-28
中国香港 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1835 条 相关采购商:47 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 35069999 39269099 42022990 72193590 72199090 72209090 82059090 84716060 84718000 84733099 84735000 85176990 85183000 85365090 85367000 85444220 90303390
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP VIỆT , SHAH STEEL INDUSTRIES , MODWARE GLOBAL PRIVATE LIMITED 更多
HONG KONG ZHENGSAN TRADE LIMITED 公司于2022-03-06收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HONG KONG ZHENGSAN TRADE LIMITED 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1835条相关的海关进出口记录,其中 HONG KONG ZHENGSAN TRADE LIMITED 公司的采购商47家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 19 | 25 | 2 | 618 | 0 |
2022 | 出口 | 28 | 25 | 2 | 832 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HONG KONG ZHENGSAN TRADE LIMITED 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HONG KONG ZHENGSAN TRADE LIMITED 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HONG KONG ZHENGSAN TRADE LIMITED 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-27 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ, cán nguội, được hàn, mặt cắt ngang hình tròn, dùng sản xuất đồ gia dụng. KT:19.1x0.45X5300 (mm). Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ, cán nguội, được hàn, mặt cắt ngang hình tròn, dùng sản xuất đồ gia dụng. KT:19.1x0.4X6000 (mm). Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ, cán nguội, được hàn, mặt cắt ngang hình tròn, dùng sản xuất đồ gia dụng. KT:15.9x0.4X6000 (mm). Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ, cán nguội, được hàn, mặt cắt ngang hình tròn, dùng sản xuất đồ gia dụng. KT:31.8x0.45X6000 (mm). Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ, cán nguội, được hàn, mặt cắt ngang hình tròn, dùng sản xuất đồ gia dụng. KT:15.9x0.5X6000 (mm). Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 72193490 | STAINLESS STEEL COLD ROLLED COILS GRADE 430 (SIZE 0.6MM* 1250MM) (BIS NO. CM/L4100047166) | INDIA | A***A | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 72193490 | STAINLESS STEEL COLD ROLLED COILS GRADE 430 (SIZE 0.6MM*1250MM) (BIS NO. CM/L4100047166) | INDIA | A***A | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 72199090 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS / COILS GRADE J3 ( 0.4 X620 ) ( SIMS REG. NO. MOSSIMS260924056310 ) | INDIA | M***S | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 72199090 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS / COILS GRADE J3 ( 0.23 X780 ) ( SIMS REG. NO. MOSSIMS260924056310 ) | INDIA | M***S | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 72199090 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS / COILS GRADE J3 ( 0.45 X780 ) ( SIMS REG. NO. MOSSIMS260924056310 ) | INDIA | M***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台