全球贸易商编码:NBDD2Y324767262
该公司海关数据更新至:2024-05-25
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1035 条 相关采购商:93 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 34059000 48192002 63049299 68043000 72191200 72191300 72191400 72193100 72193200 72193300 72193390 72193400 72193490 72193500 72193520 72193590 72199090 72202090 72209022 72209029 72209090 76169100 83024900 84609090 85044017 91051900 94032090 94052090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH KẾT CẤU THÉP 568 , CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SƠN HÀ , CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SƠN HÀ SSP VIỆT NAM 更多
FS-ESSENTIAL INTERNATIONAL CO,LIMITED., 公司于2021-11-18收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FS-ESSENTIAL INTERNATIONAL CO,LIMITED., 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1035条相关的海关进出口记录,其中 FS-ESSENTIAL INTERNATIONAL CO,LIMITED., 公司的采购商93家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 33 | 22 | 3 | 457 | 0 |
2022 | 出口 | 58 | 14 | 3 | 439 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 4 | 1 | 24 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 11 | 4 | 85 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FS-ESSENTIAL INTERNATIONAL CO,LIMITED., 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FS-ESSENTIAL INTERNATIONAL CO,LIMITED., 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FS-ESSENTIAL INTERNATIONAL CO,LIMITED., 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, mác thép J1 (C<0,2%; Cr>=10,5%), No.1,tiêu chuẩn TCCS 03:2020/NCI; kích thước 2,2mm x 620mm x Cuộn; mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn,mác thép J3 (C<0,2%; Cr>=10,5%),No.1,tiêu chuẩn TCCS 03:2020/NCI;kích thước 2,4mm x 620mm x Cuộn;mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn,mác thép J3 (C<0,2%; Cr>=10,5%),No.1,tiêu chuẩn TCCS 03:2020/NCI;kích thước 2,2mm x 620mm x Cuộn;mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, Mác J1, Tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019, kích thước: 2.2mm x 620mm x coils. Hàng mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác 304 No 1, tiêu chuẩn ASTM A240, kích thước: 2..5mm x 620mm x coils. Hàng mới 100%. | CHINA | C***M | 更多 |
2024-05-25 | 出口 | 72209029 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS GRADE N-1 SIZE 0.26MM - 0.33MM (WIDTH BELOW 600MM) (BIS NO. 4100040758) | INDIA | P***S | 更多 |
2024-05-25 | 出口 | 72193590 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS GRADE N-1 SIZE 0.26MM - 0.33MM (WIDTH ABOVE 600MM) (BIS NO. 4100040758) | INDIA | P***S | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 72199090 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COILS GRADE J-3 SIZE 0.26MM (WIDTH ABOVE 600MM) | INDIA | S***S | 更多 |
2024-05-16 | 出口 | 84552110 | PARTIAL SHIPMENT - OLD AND USED HOT ROLLING MILL MACHINE (11PCS) (DETAILS AS PER PACKING LIST )AS PER P I NO - PI-FSE- | INDIA | S***. | 更多 |
2024-05-15 | 出口 | 84552110 | OLD AND USED HOT ROLLING MILL MACHINE (OTHER DETAILS AS PERINVOICE & PACKING LIST) | INDIA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台