全球贸易商编码:NBDD2Y324040168
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3540 条 相关采购商:42 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 25061000 32064910 32074000 35052000 35069900 38245000 39032090 39079130 39172200 39173999 39189013 39201090 39204390 39204900 39235000 39269059 40091100 40169390 40169959 40169999 48041100 48052400 48052510 69022000 69141000 70195100 70199010 73072290 73145000 73182400 73182990 73269099 82089000 83040010 84123100 84123900 84137011 84145949 84149029 84178000 84198919 84224000 84249023 84283390 84659610 84743110 84749010 84772020 84798939 84818073 84818077 84818099 84821000 84831090 84832090 84834090 84835000 84839099 85015119 85052000 85149090 85364990 85365059 85371099 85389019 90251920 90262030 90262040 90268010 90268020 90281090 90318090
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN HOPEWAY 更多
GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3540条相关的海关进出口记录,其中 GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED 公司的采购商42家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 40 | 1 | 129 | 0 |
2022 | 出口 | 23 | 127 | 2 | 1548 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 15 | 2 | 72 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 73269099 | Vỏ khớp nối xích : loại WC5016 , bằng sắt, dùng trong dây chuyền sx gạch men. Mới 100% | CHINA | C***Y | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73269099 | Nắp hộp điện động cơ : bằng sắt, dùng cho động cơ 1,1KW, sử dụng trong dây chuyền SX gạch men. Mới 100% | CHINA | C***Y | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73269099 | Đầu gắn đá mài : loại 100mm, bằng sắt, bộ phận của máy mài sx gạch men. Mới 100% | CHINA | C***Y | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73269099 | Nắp hộp điện động cơ : bằng sắt, dùng cho động cơ 0,75KW, sử dụng trong dây chuyền SX gạch men. Mới 100% | CHINA | C***Y | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73269099 | Nắp hộp điện động cơ : bằng sắt, dùng cho động cơ 0,55KW, sử dụng trong dây chuyền SX gạch men. Mới 100% | CHINA | C***Y | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68042200 | CERAMIC TILE POLISHING STONE, L100 (MM), 150#, PLASTIC BASE, GRINDING SURFACE MADE OF SOLIDIFIED ABRASIVE MATERIAL. USED IN CERAMIC TILE FACTORIES, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68042200 | DRY EDGE GRINDING STONE: TYPE 250*80*10*15(MM), MADE OF SOLID ABRASIVE MATERIAL, USED FOR GRINDING MACHINES TO GRIND CERAMIC TILES. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68042200 | DRY EDGE GRINDING STONE: TYPE 250*80*10*10(MM), MADE OF SOLID GRINDING MATERIAL, USED FOR GRINDING MACHINES TO GRIND CERAMIC TILES. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68042200 | CERAMIC TILE POLISHING STONE, L140 (MM), 600#, PLASTIC BASE, GRINDING SURFACE MADE OF SOLIDIFIED ABRASIVE MATERIAL. USED IN CERAMIC TILE FACTORIES, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68042200 | CERAMIC TILE POLISHING STONE, L140 (MM), 800#, PLASTIC BASE, GRINDING SURFACE MADE OF SOLIDIFIED ABRASIVE MATERIAL. USED IN CERAMIC TILE FACTORIES, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台