全球贸易商编码:NBDD2Y323959099
地址:Tổ 13 Ấp Minh Phong, Bình An, Châu Thành, Kiên Giang, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:579 条 相关采购商:34 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 03074310 03074390 16055410
相关贸易伙伴: SOFRIMAR , WALEED OVERALL TRAD. LLC , ORIENT TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN LIÊN VIỆT 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN LIÊN VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其579条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN LIÊN VIỆT 公司的采购商34家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 2 | 7 | 138 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 6 | 8 | 230 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 5 | 5 | 22 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 2 | 3 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN LIÊN VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN LIÊN VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN LIÊN VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 03035420 | CSB01#&Cá sa ba đông lạnh - Frozen Pacific Mackerel (tên khoa học: Scomber Japonicus), kiện 14.5 kg. Size 350-550gr/con | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 03035420 | CSB01#&Cá sa ba đông lạnh - Frozen Pacific Mackerel (tên khoa học: Scomber Japonicus), kiện 14.5 kg. Size 350-550gr/con | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 03035420 | CSB01#&Cá sa ba đông lạnh - Frozen Pacific Mackerel (tên khoa học: Scomber Japonicus), kiện 15 kg. Size 400-800gr/con | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 03035420 | CSB01#&Cá sa ba đông lạnh - Frozen Pacific Mackerel (tên khoa học: Scomber Japonicus), kiện 15 kg. Size 400-600gr/con | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 03074390 | MN10002000YMAL#&Mực nang đông lạnh nguyên con - Frozen cuttle fish whole round. Size 1000/2000. Tên KH: sepia pharaonis,Thùng 24kgs. NSX: AL WALI FOR FISHERIES COMPANY. Hàng mới 100%. | YEMEN | W***C | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 03074390 | FROZEN SUSHI CUTLET SQUID (PACKING: IQF, NET 1KG/PE BAG X 10 BAGS/CARTON, NW 100%)#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 03074310 | FROZEN SQUID RINGS WITH SKIN AND HEAD REMOVED. (PACKING: IQF, NET 1KG/PE BAG X 10 BAGS/CARTON, NW 80%, 20% GLAZING)#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 03074310 | FROZEN SQUID RINGS WITH SKIN AND HEAD REMOVED. (PACKING: IQF, 500G/PE BAG X 10/CTN X 2/BUNDLES)#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 03074390 | FROZEN SQUID FILLET ROLL, SIZE(PCS/KG):5/7#&VN | KOREA | J***L | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 03074390 | FROZEN CLEANED WHOLE CUTTLEFISH, SIZE(PCS/KG):10/20#&VN | KOREA | J***L | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台