全球贸易商编码:NBDD2Y323952120
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2248 条 相关采购商:131 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 03032400 03039900 03046200 05119130 3032400 3046200 38249970 5119130
相关贸易伙伴: XIAMEN GUOLIDA TRADING CO., LTD. , TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD. , JINAN WELCOME INDUSTRIAL GROUP CO., LTD. 更多
HUNGCA 2 CORP. 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HUNGCA 2 CORP. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2248条相关的海关进出口记录,其中 HUNGCA 2 CORP. 公司的采购商131家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 49 | 2 | 19 | 483 | 0 |
2022 | 出口 | 80 | 4 | 24 | 889 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 3 | 3 | 42 | 0 |
2021 | 出口 | 32 | 6 | 19 | 202 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HUNGCA 2 CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HUNGCA 2 CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HUNGCA 2 CORP. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 38249970 | Hổn hợp các chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp chế biến thủy sản.Phụ gia thực phẩm SEALS 36 (NON PHOSPHATE) 25 x 1 KGM. HSD 02/08/2024 | THAILAND | M***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 38249970 | Hổn hợp các chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp chế biến thủy sản.Phụ gia thực phẩm SEALS 45 (MIX PHOSPHATE) 5 x 5 KGM. HSD 19/07/2024 | THAILAND | M***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 38249970 | Hổn hợp các chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp chế biến thủy sản.Phụ gia thực phẩm SEALS 54 (NON PHOSPHATE) 5 x 5 KGM. HSD 24/07/2024 | THAILAND | M***. | 更多 |
2022-08-06 | 进口 | 03046200 | Cá Tra Fillet đông lạnh, đóng gói:2.5kg x 4/kiện. Hàng nguyên trạng và trả về toàn bộ theo tờ khai xuất khẩu số 304613783300 ngày 19.03.2022; thuộc hợp đồng số HCGNM22053HCC.ANB 04 ngày 22.02.2022 | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-08-06 | 进口 | 03046200 | Cá Tra Fillet đông lạnh, đóng gói:2.5kg x 4/kiện. Hàng nguyên trạng và trả về toàn bộ theo tờ khai xuất khẩu số 304613783300 ngày 19.03.2022; thuộc hợp đồng số HCGNM22053HCC.ANB 04 ngày 22.02.2022 | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03046200 | FROZEN PANGASIUS FILLET, SIZE: 110-190GR, PACKING: 1KG X 10/CARTON#&VN | GERMANY | D***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03046200 | FROZEN PANGASIUS FILLET (SCIENTIFIC NAME: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS, NOT LISTED IN CITES). PACKING: BLOCK 5KG/BL X 2/CTN (100% NW), DL801.#&VN | CHINA | D***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03046200 | FROZEN PANGASIUS FILLET WITH SKIN (SCIENTIFIC NAME: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS, NOT LISTED IN CITES). PACKING: IQF, 2.5KG/BAGX4/CTN (100% NW), DL801.#&VN | CHINA | D***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 03046200 | FROZEN PANGASIUS FILLET, SIZE: 300-600G, PACKING: INTERLEAVED 5KG X 2/CARTON#&VN | BRAZIL | L***A | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 03046200 | FROZEN PANGASIUS FILLET (SCIENTIFIC NAME: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS, NOT LISTED IN CITES). PACKING: IQF, 2.5KG/BAGX4/CTN (100% NW), DL801.#&VN | CHINA | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台