全球贸易商编码:NBDD2Y323951607
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2162 条 相关采购商:19 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39232990 39235000 39269099 40161090 56021000 63079090 72119019 73182200 73182310 73209090 73239990 73269099 76161020 83021000 83022090 83023090 83024999 84804900 87168090 87169096 94036090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH KENRIES INTERNATIONAL , COOLTEX (ANHUI)MANUFACTURING LTD. , WIDEMEX INTERNATIONAL B.V. 更多
KENRIES INTERNATIONAL 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KENRIES INTERNATIONAL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2162条相关的海关进出口记录,其中 KENRIES INTERNATIONAL 公司的采购商19家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 7 | 10 | 578 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 5 | 7 | 467 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 32 | 2 | 309 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 4 | 4 | 69 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 17 | 1 | 76 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KENRIES INTERNATIONAL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KENRIES INTERNATIONAL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KENRIES INTERNATIONAL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 83021000 | 30#&Bản lề bằng sắt, quy cách: 1T*24T*25L mm, dùng để gắn vào bàn để ủi quần áo, không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | 03#&Miếng đệm nhựa các kích thước (Sản phẩm bằng plastic), quy cách: 12W*6T*12L mm), dùng để đệm các sp đồ nội thất,gia dụng, không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72119019 | 24#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0,6%, quy cách: 0.6T*61W mm), không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72119019 | 33#&Thép lá không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% (quy cách: 0.75T*325W*1335L mm), không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 63079090 | 01#&Vải bọc bàn để ủi quần áo, 100% cotton (quy cách:12Wx36L inch)(Sản phẩm cắt may đã hoàn thiện), không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94032090 | 24-398-1100482#&MULTI-PURPOSE SHELF WITH 3 FLOORS, IRON FRAME, WITH WHEELS (ITEM CODE: PIUC03B-1), PO: PO000037267, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94032090 | 24-407-1100476#&MULTI-PURPOSE SHELF WITH 3-TIER IRON FRAME, WITH WHEELS (ITEM CODE: PIUC03W), PO: PO000034792, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94032090 | 24-467-1100481#&MULTI-PURPOSE SHELF WITH 3-TIER IRON FRAME, WITH WHEELS (ITEM CODE: PIUC03B), PO: PO000043283, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 83024999 | 24-482-1100397#&IRON CLOTHES DRYING RACK (ITEM CODE: DRY-09792), PO: 19951, SHIPPING MARK: HONEY CAN DO, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | H***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 83024999 | 24-443-1100468#&IRON CLOTHES DRYING RACK (ITEM CODE: DRY-09981), PO: 19744, SHIPPING MARK: HONEY CAN DO, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | H***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台