全球贸易商编码:NBDD2Y323950513
地址:Vietnam, Bắc Giang, Việt Yên, KCN văn trungxã
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4315 条 相关采购商:36 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 32041710 39041092 39173399 39181090 39204900 84425000 84431700 90314990 90318090
相关贸易伙伴: LUSTER LIGHTTECH CO., LTD. , GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD. , NAN TONG ORANGE DECORATION FILM CO., LTD. 更多
ORANGE DECORATION FILM VIETNAM 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ORANGE DECORATION FILM VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4315条相关的海关进出口记录,其中 ORANGE DECORATION FILM VIETNAM 公司的采购商36家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 4 | 6 | 1305 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 3 | 2 | 875 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 20 | 4 | 92 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 89 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 6 | 2 | 22 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ORANGE DECORATION FILM VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ORANGE DECORATION FILM VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ORANGE DECORATION FILM VIETNAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39181011 | Tấm trải sàn dạng tấm rời để ghép, chất liệu 50% nhựa PVC, 40% bột đá và 10% thành phần khác. kích thước (46*40*7) cm, mục đích về để làm mẫu. Mới 100% | UNITED KINGDOM | D***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39181011 | Tấm trải sàn dạng tấm rời để ghép, chất liệu 50% nhựa PVC, 40% bột đá và 10% thành phần khác. kích thước (94*53*6) cm, mục đích về để làm mẫu. Mới 100% | UNITED KINGDOM | D***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39181011 | Tấm trải sàn dạng tấm rời để ghép, chất liệu 50% nhựa PVC, 40% bột đá và 10% thành phần khác. kích thước (95*52*6) cm, mục đích về để làm mẫu. Mới 100% | UNITED KINGDOM | D***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39181011 | Tấm trải sàn dạng tấm rời để ghép, chất liệu 50% nhựa PVC, 40% bột đá và 10% thành phần khác. kích thước (125*21*6) cm, mục đích về để làm mẫu. Mới 100% | UNITED KINGDOM | D***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39181011 | Tấm trải sàn dạng tấm rời để ghép, chất liệu 50% nhựa PVC, 40% bột đá và 10% thành phần khác. kích thước (63*48*4) cm, mục đích về để làm mẫu. Mới 100% | UNITED KINGDOM | D***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 49119990 | SP0117#&PRINTED PVC FILM, ORGW-5081L-15, PLASTICIZER CONTENT BELOW 6%, SIZE 0.07*1000MM, ROLL FORM, NON-SELF-ADHESIVE, NON-POROUS, 100% NEW#&VN | THAILAND | W***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 49119990 | SP0118#&PRINTED PVC FILM, ORGW-5081L-16, PLASTICIZER CONTENT BELOW 6%, SIZE 0.07*1000MM, ROLL FORM, NON-SELF-ADHESIVE, NON-POROUS, 100% NEW#&VN | THAILAND | W***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 49119990 | SP0058#&PRINTED PVC FILM, ORGW-684L-4, PLASTICIZER CONTENT BELOW 6%, SIZE 0.07*1000MM, ROLL FORM, NON-SELF-ADHESIVE, NON-POROUS, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 49119990 | SP0078#&PRINTED PVC FILM, ORGW-345L-13, PLASTICIZER CONTENT BELOW 6%, SIZE 0.07*1000MM, ROLL FORM, NON-SELF-ADHESIVE, NON-POROUS, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 49119990 | SP0268#&PRINTED PVC FILM, ORGW-401-9, PLASTICIZER CONTENT BELOW 6%, SIZE 0.07*1000MM, ROLL FORM, NON-SELF-ADHESIVE, NON-POROUS, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台