全球贸易商编码:NBDD2Y323943440
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1919 条 相关采购商:81 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 03046200 3032400 3046200 38249970
相关贸易伙伴: FUZHOU YOHONDA TRADING CO., LTD. , LEVEL IMPORTACAO, EXPORTACAO E COMERCIO S/A , MAGNAINTERPRISE CO., LTD. 更多
HUNGCA 3 CORP. 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HUNGCA 3 CORP. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1919条相关的海关进出口记录,其中 HUNGCA 3 CORP. 公司的采购商81家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 29 | 4 | 13 | 482 | 0 |
2022 | 出口 | 36 | 4 | 10 | 315 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 2 | 3 | 34 | 0 |
2021 | 出口 | 26 | 3 | 8 | 145 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HUNGCA 3 CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HUNGCA 3 CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HUNGCA 3 CORP. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-06 | 进口 | 38249970 | Hổn hợp các chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp chế biến thủy sản.Phụ gia thực phẩm SEALS 54 (NON PHOSPHATE) 5 x 5 KGM. HSD 07/08/2024 | THAILAND | M***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 38249970 | Hổn hợp các chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp chế biến thủy sản.Phụ gia thực phẩm SEALS 36 (NON PHOSPHATE) 25 x 1 KGM. HSD 02/08/2024 | THAILAND | M***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 38249970 | Hổn hợp các chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp chế biến thủy sản.Phụ gia thực phẩm SEALS 45 (MIX PHOSPHATE) 5 x 5 KGM. HSD 28/07/2024 | THAILAND | M***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 03046200 | Cá Tra Fillet đông lạnh, đóng gói : 5kg x 2/kiện. Hàng nguyên trạng và trả về toàn bộ theo tờ khai xuất khẩu số 304645442530 ngày 01.04.2022; thuộc hợp đồng số HCG22.092HC6.DHL02 ngày 17.02.2022 | VIETNAM | D***T | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 03046200 | Cá Tra Fillet đông lạnh, đóng gói:5kgx2/kiện.Hàng nguyên trạng và trả về toàn bộ theo tờ khai xuất khẩu số 304532871220 ngày13.02.2022; thuộc hợp đồng số : HCG21.1228HC6.JAO05 ngày 13.12.2021 | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-01 | 出口 | 05119130 | FROZEN PANGASIUS SKIN, PACKAGED: 5KG X 240/PALLET#&VN | SINGAPORE | U***D | 更多 |
2024-10-01 | 出口 | 05119130 | FROZEN PANGASIUS SKIN, PACKAGED: 5KG X 240/PALLET#&VN | SINGAPORE | U***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03046200 | FROZEN PANGASIUS FILLET (SCIENTIFIC NAME: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS, NOT LISTED IN CITES). PACKING: IQF 2.5KG/BAGX4/CTN (100%NW), DL676.#&VN | CHINA | D***P | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03046200 | FROZEN PANGASIUS FILLET WITH SKIN (SCIENTIFIC NAME: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS, NOT LISTED IN CITES). PACKING: IQF 2.5KG/BAGX4/CTN (100%NW), DL676.#&VN | CHINA | D***P | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03046200 | FROZEN PANGASIUS FILLET (SCIENTIFIC NAME: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS, NOT LISTED IN CITES). PACKING: IQF 2.5KG/BAGX4/CTN (100%NW), DL676.#&VN | CHINA | D***P | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台