全球贸易商编码:NBDD2Y323941643
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:354 条 相关采购商:13 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 35069900 39019090 39199099 40119020 56089090 73144900 73181690 73209090 82089000 83022090 84137099 84834090 85334000 85362013 85371099 85423900 90303390
相关贸易伙伴: XIAMEN SGM IMPORT & EXPORT CO., LTD. , ETERNITY PAPER (HONG KONG) LTD. 更多
DAIPHU PLASTIC 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DAIPHU PLASTIC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其354条相关的海关进出口记录,其中 DAIPHU PLASTIC 公司的采购商13家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 3 | 2 | 106 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 68 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 20 | 1 | 31 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 39 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DAIPHU PLASTIC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DAIPHU PLASTIC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DAIPHU PLASTIC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 82081000 | Dao tiện kim loại (dùng cho máy tiện kim loại) - quy cách (20 x 2 x 2)cm, dùng tiện nòng cảo của bộ phận dẫn liệu, hàng mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 82081000 | Dao tiện kim loại (dùng cho máy tiện kim loại) - dài 17mm, dùng tiện nòng cảo của bộ phận dẫn liệu, hàng mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 56089090 | Dây bẹ cẩu hàng, làm từ vật liệu dệt - dài 5m, chịu tải 5 tấn, hàng mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 56089090 | Dây bẹ cẩu hàng, làm từ vật liệu dệt - dài 3m, chịu tải 3 tấn, hàng mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 82089000 | Dao cắt hạt nhựa (dùng cho máy nghiền bột) - quy cách (140 x 270)mm, hàng mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39019090 | RECYCLED PE/PP PLASTIC GRANULES, BLACK, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, PACKAGING: 25 KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | H***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 39019090 | RECYCLED PE/PP PLASTIC GRANULES, BLACK, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, PACKAGING: 25 KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | L***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 39019090 | RECYCLED PE/PP PLASTIC GRANULES, BLACK, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, PACKAGING: 25 KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | T***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 39019090 | RECYCLED PE/PP PLASTIC GRANULES, BLACK, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, PACKAGING: 25 KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | L***. | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 39019090 | RECYCLED PE/PP PLASTIC GRANULES, BLACK, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, PACKAGING: 25 KG/BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台