全球贸易商编码:NBDD2Y323807190
该公司海关数据更新至:2024-09-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:418 条 相关采购商:9 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39269053 39269059 59100000
相关贸易伙伴: HUANAN XINHAI (SHENZHEN) TECHNOLOGY CO., LTD. , INO INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , FLEXCO PTE LTD. 更多
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THE CAO 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THE CAO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其418条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THE CAO 公司的采购商9家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 5 | 1 | 116 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 4 | 1 | 99 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 3 | 2 | 64 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THE CAO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THE CAO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THE CAO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 39269053 | Băng truyền PTFE OPEN MESH BELT bằng nhựa, sản phẩm dùng cho công nghiệp, công dụng: truyền tải sản phẩm cho máy băng chuyền. Mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 39269053 | Đai truyền TIMING BELT 80-8M bằng nhựa, sản phẩm dùng cho công nghiệp, công dụng: truyền tải sản phẩm cho máy băng chuyền. Mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 39269053 | Đai truyền TIMING BELT 100-8M bằng nhựa, sản phẩm dùng cho công nghiệp, công dụng: truyền tải sản phẩm cho máy băng chuyền. Mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 39269053 | Đai truyền TIMING BELT 65-8M bằng nhựa, sản phẩm dùng cho công nghiệp, công dụng: truyền tải sản phẩm cho máy băng chuyền. Mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 39269053 | Đai truyền TIMING BELT 100-S5M bằng nhựa, sản phẩm dùng cho công nghiệp, công dụng: truyền tải sản phẩm cho máy băng chuyền. Mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 39269053 | OL1224#&TIMING BELT: 25-T10-560 + 6T, PLASTIC TRANSMISSION BELT, PRODUCT FOR INDUSTRIAL USE, SIZE: 25MM WIDE, 560MM LONG, USED TO CONVEY PRODUCTS TO CONVEYOR MACHINES (20SOI=20PCE). 100% NEW | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 39269053 | OL1076#&RED RUBBERIZED PVC CONVEYOR BELT (W:48MM X L:840MM X 8MM)(K6 RIBBED IN THE MIDDLE AND BOTTOM), MADE OF PLASTIC, SIZE: 48MM WIDE, 840MM LONG, USED TO CONVEY PRODUCTS TO CONVEYOR MACHINES (20SOI=20PCE). 100% NEW | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 39269053 | OL1075#&GREEN PU CONVEYOR BELT (W:600MM X L:8.090MM X 1.5MM), MADE OF PLASTIC, SIZE: 600MM WIDE, 8090MM LONG, USED TO CONVEY PRODUCTS TO CONVEYOR MACHINES (1 SOI = 1 PCE). 100% NEW | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 39269059 | OL320#&SLIDE BAR W: 40MM, PLASTIC, INDUSTRIAL PRODUCT, USED TO SUPPORT PRODUCTS WHEN SLIDING IN THE PRODUCTION LINE, SIZE: 40MM WIDE, 20M LONG (20 MTR = 2.3 KGM). 100% NEW | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 39269053 | DRIVE BELT#&DRIVE BELT (BELT) SW-XLX40 (W:30MM X L:2.185MM), PLASTIC, INDUSTRIAL PRODUCT, SIZE: 30MM WIDE, 2185MM LONG. 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台