全球贸易商编码:NBDD2Y323621104
该公司海关数据更新至:2024-09-27
中国香港 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:607 条 相关采购商:3 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 73102110
相关贸易伙伴: JLCG ENTERPRISE COMPANY LIMITED. , JLCG ENTERPRISE CO.,LTD , JLCG 更多
JLCG TRADING LTD. 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JLCG TRADING LTD. 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其607条相关的海关进出口记录,其中 JLCG TRADING LTD. 公司的采购商3家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 12 | 0 |
2023 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 236 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 96 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 20 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JLCG TRADING LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JLCG TRADING LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
JLCG TRADING LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-27 | 进口 | 73102111 | 4001461#& VỎ HỘP BẰNG THÉP ĐƯỢC TRÁNG THIẾC, ĐÃ IN, ĐƯỢC ĐÓNG KÍN BẰNG CÁCH GẬP MÉP, DÙNG ĐỂ ĐỰNG THỰC PHẨM, KÍCH THƯỚC: 40.3*21.9*76.5MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | J***G | 更多 |
2024-09-23 | 进口 | 73102111 | BLACKBERRY LIP FLUSH 100640 LID#&VỎ HỘP BẰNG THÉP ĐƯỢC TRÁNG THIẾC, ĐÃ IN, ĐƯỢC ĐÓNG KÍN BẰNG CÁCH GẬP MÉP, DÙNG ĐỂ ĐỰNG THỰC PHẨM, KÍCH THƯỚC: 55.5*26.5*6.5MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | J***G | 更多 |
2024-09-23 | 进口 | 73102111 | BLACKBERRY LIP FLUSH 100640#&VỎ HỘP BẰNG THÉP ĐƯỢC TRÁNG THIẾC, ĐÃ IN, ĐƯỢC ĐÓNG KÍN BẰNG CÁCH GẬP MÉP, DÙNG ĐỂ ĐỰNG THỰC PHẨM, KÍCH THƯỚC: 54.4*26.2*3.8MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | J***G | 更多 |
2024-09-13 | 进口 | 73102111 | HIGHLIGHT (CANDLELIT) 100013#&VỎ HỘP BẰNG THÉP ĐƯỢC TRÁNG THIẾC, ĐÃ IN, ĐƯỢC ĐÓNG KÍN BẰNG CÁCH GẬP MÉP, DÙNG ĐỂ ĐỰNG THỰC PHẨM, KÍCH THƯỚC: 54.4*26.2*3.8MM#&VN | VIETNAM | J***G | 更多 |
2024-09-13 | 进口 | 73102111 | VALENTINES DAY DITTO LID#&VỎ HỘP BẰNG THÉP ĐƯỢC TRÁNG THIẾC, ĐÃ IN, ĐƯỢC ĐÓNG KÍN BẰNG CÁCH GẬP MÉP, DÙNG ĐỂ ĐỰNG THỰC PHẨM, KÍCH THƯỚC: 55.5*26.5*6.5MM#&VN | VIETNAM | J***G | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | TIN CAN | UNITED STATES | C***C | 更多 | |
2024-09-24 | 出口 | TIN CAN | UNITED STATES | C***C | 更多 | |
2024-07-21 | 出口 | WINDOW SQUARE TIN(GREEN) | UNITED STATES | S***S | 更多 | |
2024-05-25 | 出口 | TIN CAN | UNITED STATES | C***C | 更多 | |
2024-05-07 | 出口 | WINDOW SQUARE TIN(GREEN) WINDOW SQUARE TIN(OR. | UNITED STATES | S***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台